Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 26/09/2016
Giải ĐB
75466
Giải nhất
62497
Giải nhì
00652
31146
Giải ba
37272
63212
55811
05222
97903
89134
Giải tư
8858
5884
9555
3242
Giải năm
4082
7730
2920
9471
6929
6849
Giải sáu
920
801
321
Giải bảy
94
50
35
71
ChụcSốĐ.Vị
22,3,501,3
0,1,2,7211,2
1,2,4,5
7,8
202,1,2,9
030,4,5
3,8,942,6,9
3,550,2,5,8
4,666
9712,2
582,4
2,494,7
 
Ngày: 22/09/2016
Giải ĐB
24509
Giải nhất
28377
Giải nhì
19148
54222
Giải ba
56313
06782
07955
13810
38159
04156
Giải tư
8771
7658
9080
5668
Giải năm
3604
5665
5903
3001
8484
6351
Giải sáu
791
368
937
Giải bảy
84
97
50
77
ChụcSốĐ.Vị
1,5,801,3,4,9
0,5,7,910,3
2,822
0,137
0,8248
5,650,1,5,6
8,9
565,82
3,72,971,72
4,5,6280,2,42
0,591,7
 
Ngày: 19/09/2016
Giải ĐB
95167
Giải nhất
44989
Giải nhì
24635
44398
Giải ba
59639
86089
33856
38056
75263
37428
Giải tư
1805
9617
1597
8159
Giải năm
8943
9149
3624
1990
5010
8987
Giải sáu
840
232
504
Giải bảy
99
44
37
36
ChụcSốĐ.Vị
1,4,904,5
 10,7
324,8
4,632,5,6,7
9
0,2,440,3,4,9
0,3562,9
3,5263,7
1,3,6,8
9
7 
2,987,92
3,4,5,82
9
90,7,8,9
 
Ngày: 15/09/2016
Giải ĐB
11538
Giải nhất
42093
Giải nhì
24482
42016
Giải ba
97449
74548
23602
04567
62094
45583
Giải tư
7609
5324
3980
4870
Giải năm
2386
2126
7248
8941
4409
1452
Giải sáu
192
106
420
Giải bảy
10
13
70
24
ChụcSốĐ.Vị
1,2,72,802,6,92
410,3,6
0,5,8,920,42,6
1,8,938
22,941,82,9
 52
0,1,2,867
6702
3,4280,2,3,6
02,492,3,4
 
Ngày: 12/09/2016
Giải ĐB
68724
Giải nhất
99664
Giải nhì
16652
04272
Giải ba
51951
65709
39319
54594
39761
89908
Giải tư
0090
5920
1238
7858
Giải năm
5012
7966
1526
3803
3414
5164
Giải sáu
493
309
269
Giải bảy
91
66
92
57
ChụcSốĐ.Vị
2,903,8,92
5,6,912,4,9
1,5,7,920,4,6
0,938
1,2,62,94 
 51,2,7,8
2,6261,42,62,9
572
0,3,58 
02,1,690,1,2,3
4
 
Ngày: 08/09/2016
Giải ĐB
39005
Giải nhất
70909
Giải nhì
59500
70876
Giải ba
04852
31464
51535
51616
48903
90221
Giải tư
7585
8880
1569
3081
Giải năm
6470
5550
3047
8900
5468
6804
Giải sáu
789
785
743
Giải bảy
26
83
98
11
ChụcSốĐ.Vị
02,5,7,8002,3,4,5
9
1,2,811,6
521,6
0,4,835
0,643,7
0,3,8250,2
1,2,764,8,9
470,6
6,980,1,3,52
9
0,6,898