Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 15/11/2016
XSBL - Loại vé: T11K3
Giải ĐB
335973
Giải nhất
42511
Giải nhì
89545
Giải ba
79694
04765
Giải tư
96541
76770
56509
75966
89554
70378
68165
Giải năm
8014
Giải sáu
4995
8136
8104
Giải bảy
555
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
704,9
1,411,4
 2 
4,736
0,1,5,941,3,5
4,5,62,954,5
3,6652,6
 70,3,8
78 
094,5
 
Ngày: 08/11/2016
XSBL - Loại vé: T11K2
Giải ĐB
017285
Giải nhất
84844
Giải nhì
06471
Giải ba
71905
67532
Giải tư
26551
01060
42193
95562
49185
27111
82235
Giải năm
5299
Giải sáu
8408
2866
8086
Giải bảy
694
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
605,8
1,5,711
3,62 
932,5
4,944
0,3,8251
6,860,2,6,7
671
0852,6
993,4,9
 
Ngày: 01/11/2016
XSBL - Loại vé: T11K1
Giải ĐB
754817
Giải nhất
00824
Giải nhì
19295
Giải ba
95307
20276
Giải tư
94255
47347
85519
60521
29141
92118
70299
Giải năm
9284
Giải sáu
1989
3642
1398
Giải bảy
659
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 07
1,2,411,7,8,9
421,4
 3 
2,841,2,7
5,955,9
76 
0,1,476
1,984,9
1,5,8,995,8,9
 
Ngày: 25/10/2016
XSBL - Loại vé: T10K4
Giải ĐB
945180
Giải nhất
04059
Giải nhì
59964
Giải ba
94955
52951
Giải tư
01348
73496
50037
82860
84582
33615
01942
Giải năm
0095
Giải sáu
0048
6776
5843
Giải bảy
970
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
6,7,80 
515
4,82 
437
642,3,82
1,5,9251,5,9
7,960,4
370,6
4280,2
5952,6
 
Ngày: 18/10/2016
XSBL - Loại vé: T10K3
Giải ĐB
679980
Giải nhất
41919
Giải nhì
83032
Giải ba
10082
95544
Giải tư
23612
89119
50970
84088
12597
96701
10904
Giải năm
8724
Giải sáu
9240
8476
3395
Giải bảy
360
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
4,5,6,7
8
01,4
012,92
1,3,824
 32
0,2,440,4
950
760
970,6
880,2,8
1295,7
 
Ngày: 11/10/2016
XSBL - Loại vé: T10K2
Giải ĐB
566281
Giải nhất
58946
Giải nhì
36931
Giải ba
02095
71498
Giải tư
63905
03668
95733
69989
37537
45252
33867
Giải năm
4882
Giải sáu
8317
2177
0870
Giải bảy
049
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
705
3,816,7
5,82 
331,3,7
 46,9
0,952
1,467,8
1,3,6,770,7
6,981,2,9
4,895,8
 
Ngày: 04/10/2016
XSBL - Loại vé: T10K1
Giải ĐB
602763
Giải nhất
88942
Giải nhì
92331
Giải ba
76012
41156
Giải tư
90467
36180
67899
02880
12492
98840
51441
Giải năm
7584
Giải sáu
6063
3921
2481
Giải bảy
058
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
4,820 
2,3,4,812
1,4,921
6231,4
3,840,1,2
 56,8
5632,7
67 
5802,1,4
992,9