Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 28/11/2015
XSBP - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
111835
Giải nhất
40627
Giải nhì
72305
Giải ba
86267
52866
Giải tư
33695
23977
69565
02951
83370
29611
16709
Giải năm
0471
Giải sáu
8642
1589
1086
Giải bảy
403
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
703,5,9
1,5,711,5
427
035
 42
0,1,3,6
9
51
6,865,6,7
2,6,770,1,7
 86,9
0,895
 
Ngày: 21/11/2015
XSBP - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
788922
Giải nhất
67136
Giải nhì
28243
Giải ba
21121
06371
Giải tư
22527
32835
91667
97509
28346
88219
09670
Giải năm
2850
Giải sáu
3929
2845
8293
Giải bảy
970
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
5,6,7209
2,719
221,2,7,9
4,935,6
 43,5,6
3,450
3,460,7
2,6702,1
 8 
0,1,293
 
Ngày: 14/11/2015
XSBP - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
545829
Giải nhất
58411
Giải nhì
05711
Giải ba
13652
60341
Giải tư
71643
78052
10348
39158
55846
11178
43496
Giải năm
1703
Giải sáu
8092
1242
5547
Giải bảy
849
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 03
12,4112,5
4,52,929
0,43 
 41,2,3,6
7,8,9
1522,8
4,96 
478
4,5,78 
2,492,6
 
Ngày: 07/11/2015
XSBP - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
959578
Giải nhất
38316
Giải nhì
51368
Giải ba
52087
27541
Giải tư
42113
05077
59151
00547
00046
20496
29939
Giải năm
6594
Giải sáu
3466
5812
8298
Giải bảy
665
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,512,3,6
12 
139
941,6,7
651
1,4,6,965,6,8
4,7,877,8
6,7,9287
394,6,82
 
Ngày: 31/10/2015
XSBP - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
232628
Giải nhất
10232
Giải nhì
85076
Giải ba
23179
80084
Giải tư
56237
19219
75966
19350
93259
81181
91679
Giải năm
7641
Giải sáu
9393
5039
6753
Giải bảy
385
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
50 
4,819
328
5,932,7,9
841
850,3,9
6,766
3,976,92
281,4,5
1,3,5,7293,7
 
Ngày: 24/10/2015
XSBP - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
690703
Giải nhất
21227
Giải nhì
71402
Giải ba
29786
32453
Giải tư
29862
64563
79947
23127
94335
07394
33208
Giải năm
9319
Giải sáu
8561
6239
9751
Giải bảy
950
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
502,3,8
5,615,9
0,6272
0,5,635,9
947
1,350,1,3
861,2,3
22,47 
086
1,394
 
Ngày: 17/10/2015
XSBP - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
873392
Giải nhất
13870
Giải nhì
58568
Giải ba
12712
31298
Giải tư
35597
82221
03802
67557
29409
87473
98129
Giải năm
9846
Giải sáu
9117
8545
8175
Giải bảy
512
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
702,6,9
2122,7
0,12,921,9
73 
 45,6
4,757
0,468
1,5,970,3,5
6,98 
0,292,7,8