Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 26/11/2015
XSBTH - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
423272
Giải nhất
91306
Giải nhì
05782
Giải ba
56189
86461
Giải tư
11952
09419
60003
75089
12686
52997
51760
Giải năm
8249
Giải sáu
1175
3316
8678
Giải bảy
546
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
603,6
616,9
5,6,7,82 
03 
 46,9
752
0,1,4,860,1,2
972,5,8
782,6,92
1,4,8297
 
Ngày: 19/11/2015
XSBTH - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
687655
Giải nhất
58621
Giải nhì
07280
Giải ba
06142
52435
Giải tư
46269
16264
25307
36764
02972
57626
13204
Giải năm
1308
Giải sáu
2754
9624
4985
Giải bảy
223
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
804,7,8
21 
4,721,3,4,6
9
235
0,2,5,6242
3,5,854,5
2642,9
072
080,5
2,69 
 
Ngày: 12/11/2015
XSBTH - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
052232
Giải nhất
13041
Giải nhì
90606
Giải ba
07517
16761
Giải tư
82044
87014
44397
64547
46114
31350
20138
Giải năm
0050
Giải sáu
6827
8392
2995
Giải bảy
796
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
5206
4,6,9142,7
3,927
 32,8
12,441,4,7
9502
0,961
1,2,4,97 
38 
 91,2,5,6
7
 
Ngày: 05/11/2015
XSBTH - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
359865
Giải nhất
07834
Giải nhì
08150
Giải ba
91621
09562
Giải tư
59613
06586
69297
17926
98649
83140
10250
Giải năm
1104
Giải sáu
0994
5649
3928
Giải bảy
913
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
4,5204
2132
621,6,8
1234
0,3,940,92
5,6502,5
2,862,5
97 
286
4294,7
 
Ngày: 29/10/2015
XSBTH - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
938766
Giải nhất
25037
Giải nhì
26270
Giải ba
97301
49010
Giải tư
16838
71671
18399
85607
92228
81982
74321
Giải năm
6737
Giải sáu
2030
5969
2089
Giải bảy
560
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
1,3,6,701,7
0,2,710
821,8
 30,72,8,9
 4 
 5 
660,6,9
0,3270,1
2,382,9
3,6,8,999
 
Ngày: 22/10/2015
XSBTH - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
885252
Giải nhất
52387
Giải nhì
23989
Giải ba
77476
53596
Giải tư
48923
16156
56009
62914
36747
93966
74830
Giải năm
3352
Giải sáu
4704
7946
3269
Giải bảy
057
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
304,92
 14
5223
230
0,146,7
 522,6,7
4,5,6,7
9
66,9
4,5,876
 87,9
02,6,896
 
Ngày: 15/10/2015
XSBTH - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
412258
Giải nhất
44271
Giải nhì
59422
Giải ba
82234
58652
Giải tư
18206
56238
69205
35600
92019
35358
35811
Giải năm
0032
Giải sáu
2383
7838
7007
Giải bảy
714
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,100,5,6,7
1,710,1,4,9
2,3,522
832,4,82
1,34 
052,82
06 
071
32,5283
19