Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 06/04/2015
XSDT - Loại vé: A15
Giải ĐB
282726
Giải nhất
00575
Giải nhì
11954
Giải ba
09197
21488
Giải tư
96726
12642
59290
10924
60054
37035
84662
Giải năm
7714
Giải sáu
1301
5663
7402
Giải bảy
209
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
901,2,9
014
0,4,624,62
635
1,2,5242
3,7542
22,662,3,6
975
888
090,7
 
Ngày: 30/03/2015
XSDT - Loại vé: A14
Giải ĐB
066168
Giải nhất
22134
Giải nhì
41511
Giải ba
25270
60040
Giải tư
04377
65116
86342
19874
40754
94195
96160
Giải năm
4140
Giải sáu
6877
9548
9654
Giải bảy
526
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
42,6,70 
111,6
426
 34
3,52,7402,2,8
9542
1,2,960,8
7270,4,72
4,68 
 95,6
 
Ngày: 23/03/2015
XSDT - Loại vé: A13
Giải ĐB
145879
Giải nhất
44072
Giải nhì
55618
Giải ba
89329
82583
Giải tư
01399
35304
90179
60216
37828
59363
72083
Giải năm
6489
Giải sáu
0468
7326
4643
Giải bảy
717
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 04
 16,7,8
726,8,9
4,6,823 
043
 5 
1,263,8
172,8,92
1,2,6,7832,9
2,72,8,999
 
Ngày: 16/03/2015
XSDT - Loại vé: A12
Giải ĐB
427549
Giải nhất
92602
Giải nhì
72411
Giải ba
79641
90316
Giải tư
33791
70485
98664
88120
42701
16154
32714
Giải năm
4156
Giải sáu
0510
1061
2333
Giải bảy
083
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
1,201,2
0,1,4,6
9
10,1,4,6
020,6
3,833
1,5,641,9
854,6
1,2,561,4
 7 
 83,5
491
 
Ngày: 09/03/2015
XSDT - Loại vé: A11
Giải ĐB
129347
Giải nhất
28621
Giải nhì
35521
Giải ba
74727
49271
Giải tư
38962
47521
84858
22265
95539
25814
33757
Giải năm
8387
Giải sáu
2621
0264
2933
Giải bảy
356
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 0 
24,714
6214,7
333,92
1,647
656,7,8
562,4,5
2,4,5,871
587
329 
 
Ngày: 02/03/2015
XSDT - Loại vé: A10
Giải ĐB
083371
Giải nhất
99903
Giải nhì
31265
Giải ba
82271
83643
Giải tư
58775
09321
45887
16649
68114
36483
41019
Giải năm
8124
Giải sáu
8291
3796
5315
Giải bảy
552
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 03
2,72,914,5,9
521,42
0,4,83 
1,2243,9
1,6,752
965
8712,5
 83,7
1,491,6
 
Ngày: 23/02/2015
XSDT - Loại vé: A09
Giải ĐB
372569
Giải nhất
29937
Giải nhì
62446
Giải ba
62627
33837
Giải tư
85534
35711
40398
02226
90135
79739
72847
Giải năm
1949
Giải sáu
6335
7401
3847
Giải bảy
861
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,1,611
 26,7
 342,52,72,9
3246,72,9
325 
2,461,9
2,32,427 
98 
3,4,698