Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 26/08/2015
XSST - Loại vé: K4T8
Giải ĐB
248949
Giải nhất
38224
Giải nhì
88875
Giải ba
53628
63502
Giải tư
52530
30796
31559
80300
39287
88793
73946
Giải năm
2564
Giải sáu
1810
6288
4226
Giải bảy
877
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,1,300,2,6
 10
024,6,8
930
2,646,9
759
0,2,4,964
7,875,7
2,887,8
4,593,6
 
Ngày: 19/08/2015
XSST - Loại vé: K3T8
Giải ĐB
246414
Giải nhất
04213
Giải nhì
20605
Giải ba
91988
05380
Giải tư
35495
76296
81442
60411
79621
46034
14735
Giải năm
5089
Giải sáu
3923
6704
2678
Giải bảy
913
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
804,5
1,211,32,4
421,3
12,2,934,5
0,1,342
0,3,95 
96 
 78
7,880,8,9
893,5,6
 
Ngày: 12/08/2015
XSST - Loại vé: K2T8
Giải ĐB
059508
Giải nhất
23800
Giải nhì
95346
Giải ba
57026
57274
Giải tư
30724
88213
04105
11837
43757
55272
01961
Giải năm
9422
Giải sáu
6523
5976
4943
Giải bảy
528
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,900,5,8
613
2,722,3,4,6
8
1,2,437
2,743,6
057
2,4,761
3,572,4,6
0,28 
 90
 
Ngày: 05/08/2015
XSST - Loại vé: K1T8
Giải ĐB
779677
Giải nhất
36667
Giải nhì
37214
Giải ba
19061
76147
Giải tư
85983
12000
99410
40239
86079
96003
78790
Giải năm
5705
Giải sáu
4844
6335
2945
Giải bảy
166
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
0,1,900,3,5
610,4
 2 
0,835,9
1,444,5,7
0,3,45 
661,6,7
4,6,777,8,9
783
3,790
 
Ngày: 29/07/2015
XSST - Loại vé: L:K5T07
Giải ĐB
668869
Giải nhất
10219
Giải nhì
69202
Giải ba
18868
98286
Giải tư
73309
15570
20176
90301
09639
72715
73668
Giải năm
6077
Giải sáu
1950
2679
8244
Giải bảy
964
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
5,701,2,9
015,9
0,92 
 39
4,644
150
7,864,82,9
770,6,7,9
6286
0,1,3,6
7
92
 
Ngày: 22/07/2015
XSST - Loại vé: K4T7
Giải ĐB
332800
Giải nhất
67697
Giải nhì
42222
Giải ba
64256
35406
Giải tư
12120
18699
54397
57033
54058
21915
87642
Giải năm
2185
Giải sáu
1867
0790
6182
Giải bảy
240
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,900,6
 15
2,4,820,2
333,4
340,2
1,856,8
0,567
6,927 
582,5
990,72,9
 
Ngày: 15/07/2015
XSST - Loại vé: K3T7
Giải ĐB
692169
Giải nhất
41107
Giải nhì
71815
Giải ba
48157
31648
Giải tư
81741
53711
39456
24128
19018
66950
91617
Giải năm
0750
Giải sáu
9648
8119
4772
Giải bảy
018
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,5207
1,410,1,5,7
82,9
728
 3 
 41,82
1502,6,7
569
0,1,572
12,2,428 
1,69