Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 26/05/2016
XSTN - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
841693
Giải nhất
55924
Giải nhì
36985
Giải ba
92841
90536
Giải tư
53373
05450
49314
39589
30998
03338
62443
Giải năm
6377
Giải sáu
9238
7739
1866
Giải bảy
323
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
50 
414
 23,4
2,4,7,936,82,9
1,241,3
850
3,666
7,873,7
32,985,7,9
3,893,8
 
Ngày: 19/05/2016
XSTN - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
541410
Giải nhất
06530
Giải nhì
27186
Giải ba
12111
68822
Giải tư
90532
69821
01378
25879
72945
46934
07716
Giải năm
6853
Giải sáu
9250
0686
1902
Giải bảy
973
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
1,3,502
1,210,1,6
0,2,321,2
5,730,2,4
3,945
450,3
1,826 
 73,8,9
7862
794
 
Ngày: 12/05/2016
XSTN - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
003540
Giải nhất
20910
Giải nhì
60817
Giải ba
07478
01695
Giải tư
52902
11208
06805
72855
50195
76013
34128
Giải năm
0237
Giải sáu
3557
6776
9773
Giải bảy
612
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
1,402,5,8
 10,2,3,7
0,128
1,737
840
0,5,9255,7
76 
1,3,573,6,8
0,2,784
 952
 
Ngày: 05/05/2016
XSTN - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
102864
Giải nhất
27700
Giải nhì
76288
Giải ba
58567
07904
Giải tư
58983
73847
36944
41596
43569
25130
60166
Giải năm
6483
Giải sáu
3608
2395
4820
Giải bảy
357
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
0,2,300,4,8
 1 
 20
8230
0,4,644,7
957
6,964,6,7,8
9
4,5,67 
0,6,8832,8
695,6
 
Ngày: 28/04/2016
XSTN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
238925
Giải nhất
72061
Giải nhì
85266
Giải ba
63773
61679
Giải tư
61745
52158
77931
35351
88354
76652
92526
Giải năm
8735
Giải sáu
4829
0662
7468
Giải bảy
145
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,5,61 
5,625,6,9
731,5
5452
2,3,4251,2,4,8
2,661,2,6,8
 73,9
5,6,888
2,79 
 
Ngày: 21/04/2016
XSTN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
055367
Giải nhất
68830
Giải nhì
79962
Giải ba
91397
80140
Giải tư
61441
64059
39721
78698
38085
81586
37326
Giải năm
8066
Giải sáu
4288
0943
1690
Giải bảy
444
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
3,4,90 
2,418
621,6
430
440,1,3,4
859
2,6,862,6,7
6,97 
1,8,985,6,8
590,7,8
 
Ngày: 14/04/2016
XSTN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
974023
Giải nhất
00485
Giải nhì
97543
Giải ba
61697
66778
Giải tư
50948
29162
22052
86197
73221
53914
52191
Giải năm
7793
Giải sáu
7640
2505
9524
Giải bảy
699
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
405
2,9142
5,621,3,4
2,4,93 
12,240,3,8
0,852
 62
9278
4,785
991,3,72,9