Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 06/11/2015
XSTV - Loại vé: 24TV45
Giải ĐB
519432
Giải nhất
73483
Giải nhì
50345
Giải ba
67082
94681
Giải tư
90345
68863
34368
80803
46639
05036
78915
Giải năm
7756
Giải sáu
3404
2718
5576
Giải bảy
585
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
103,4
810,5,8
3,82 
0,6,832,6,9
0452
1,42,856
3,5,763,8
 76
1,681,2,3,5
39 
 
Ngày: 30/10/2015
XSTV - Loại vé: 24TV44
Giải ĐB
101932
Giải nhất
74952
Giải nhì
18373
Giải ba
17328
86431
Giải tư
31539
32776
68486
23184
51469
01263
28637
Giải năm
0558
Giải sáu
1547
8575
2518
Giải bảy
315
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 0 
315,8
3,528
6,731,2,72,9
847
1,752,8
7,863,9
32,473,5,6
1,2,584,6
3,69 
 
Ngày: 23/10/2015
XSTV - Loại vé: 24TV43
Giải ĐB
492383
Giải nhất
26852
Giải nhì
93725
Giải ba
29973
06140
Giải tư
21613
11813
95167
48549
30729
59119
68714
Giải năm
5908
Giải sáu
0793
2860
9372
Giải bảy
713
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
4,608
 133,4,9
5,725,9
13,7,8,93 
140,9
2,652
 60,5,7
672,3
083
1,2,493
 
Ngày: 16/10/2015
XSTV - Loại vé: 24TV42
Giải ĐB
600544
Giải nhất
35039
Giải nhì
74100
Giải ba
19382
21896
Giải tư
70773
63325
10918
75752
12734
15048
58875
Giải năm
1009
Giải sáu
7570
9909
0684
Giải bảy
264
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,700,92
 18
5,825
734,9
3,4,6,844,5,8
2,4,752
964
 70,3,5
1,482,4
02,396
 
Ngày: 09/10/2015
XSTV - Loại vé: 24TV41
Giải ĐB
516653
Giải nhất
84606
Giải nhì
09612
Giải ba
90669
66081
Giải tư
05192
46540
89577
64362
77331
34087
38590
Giải năm
4168
Giải sáu
8623
0671
4146
Giải bảy
713
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
4,906
3,7,812,3
1,6,923
1,2,5,631
 40,6
 53
0,462,3,8,9
7,871,7
681,7
690,2
 
Ngày: 02/10/2015
XSTV - Loại vé: 24TV40
Giải ĐB
736973
Giải nhất
04343
Giải nhì
24637
Giải ba
05630
77032
Giải tư
02208
65296
28381
33459
60795
48738
19162
Giải năm
4791
Giải sáu
7764
4170
1718
Giải bảy
057
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
3,708
8,918
3,626
4,730,2,7,8
643
957,9
2,962,4
3,570,3
0,1,381
591,5,6
 
Ngày: 25/09/2015
XSTV - Loại vé: 24TV39
Giải ĐB
468883
Giải nhất
42328
Giải nhì
45333
Giải ba
64568
75309
Giải tư
18125
24955
44680
02980
87211
63528
33982
Giải năm
0033
Giải sáu
7121
8373
1394
Giải bảy
915
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
8209
1,211,5
821,5,82
32,7,8332
94 
1,2,555
 68
 73
22,6,9802,2,3
094,8