Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 27/11/2015
XSTV - Loại vé: 24TV48
Giải ĐB
847503
Giải nhất
58411
Giải nhì
13708
Giải ba
44460
26510
Giải tư
68236
29641
59324
73012
59053
01832
78064
Giải năm
8581
Giải sáu
1006
7591
0458
Giải bảy
045
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,603,6,8
1,4,8,910,1,2
1,323,4
0,2,532,6
2,641,5
453,8
0,360,4
 7 
0,581
 91
 
Ngày: 20/11/2015
XSTV - Loại vé: 24TV47
Giải ĐB
993550
Giải nhất
41512
Giải nhì
37322
Giải ba
42344
74982
Giải tư
99040
27030
00904
22188
99397
75293
62369
Giải năm
2246
Giải sáu
2405
3785
8383
Giải bảy
655
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,904,5
 12
1,2,822
8,930
0,440,4,6
0,5,850,5
469
97 
882,3,5,8
690,3,7
 
Ngày: 13/11/2015
XSTV - Loại vé: 24TV46
Giải ĐB
639226
Giải nhất
27519
Giải nhì
10200
Giải ba
28453
90734
Giải tư
26161
40948
54582
06138
93539
60780
03596
Giải năm
0708
Giải sáu
2924
7297
4844
Giải bảy
915
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
0,800,1,8
0,615,9
824,6
534,8,9
2,3,444,8
153
2,961
97 
0,3,480,2
1,396,7
 
Ngày: 06/11/2015
XSTV - Loại vé: 24TV45
Giải ĐB
519432
Giải nhất
73483
Giải nhì
50345
Giải ba
67082
94681
Giải tư
90345
68863
34368
80803
46639
05036
78915
Giải năm
7756
Giải sáu
3404
2718
5576
Giải bảy
585
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
103,4
810,5,8
3,82 
0,6,832,6,9
0452
1,42,856
3,5,763,8
 76
1,681,2,3,5
39 
 
Ngày: 30/10/2015
XSTV - Loại vé: 24TV44
Giải ĐB
101932
Giải nhất
74952
Giải nhì
18373
Giải ba
17328
86431
Giải tư
31539
32776
68486
23184
51469
01263
28637
Giải năm
0558
Giải sáu
1547
8575
2518
Giải bảy
315
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 0 
315,8
3,528
6,731,2,72,9
847
1,752,8
7,863,9
32,473,5,6
1,2,584,6
3,69 
 
Ngày: 23/10/2015
XSTV - Loại vé: 24TV43
Giải ĐB
492383
Giải nhất
26852
Giải nhì
93725
Giải ba
29973
06140
Giải tư
21613
11813
95167
48549
30729
59119
68714
Giải năm
5908
Giải sáu
0793
2860
9372
Giải bảy
713
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
4,608
 133,4,9
5,725,9
13,7,8,93 
140,9
2,652
 60,5,7
672,3
083
1,2,493
 
Ngày: 16/10/2015
XSTV - Loại vé: 24TV42
Giải ĐB
600544
Giải nhất
35039
Giải nhì
74100
Giải ba
19382
21896
Giải tư
70773
63325
10918
75752
12734
15048
58875
Giải năm
1009
Giải sáu
7570
9909
0684
Giải bảy
264
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,700,92
 18
5,825
734,9
3,4,6,844,5,8
2,4,752
964
 70,3,5
1,482,4
02,396