Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 21/10/2014
XSVT - Loại vé: 10C
Giải ĐB
061428
Giải nhất
60285
Giải nhì
50385
Giải ba
39483
82877
Giải tư
68073
51813
57960
14954
92121
18424
27768
Giải năm
6895
Giải sáu
2874
3515
1062
Giải bảy
129
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
60 
2,613,5
621,4,8,9
1,7,83 
2,5,74 
1,82,954
 60,1,2,8
773,4,7
2,683,52
295
 
Ngày: 14/10/2014
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
495453
Giải nhất
76747
Giải nhì
37856
Giải ba
20139
44479
Giải tư
60373
78465
02587
13439
97952
18845
37827
Giải năm
4338
Giải sáu
8660
8345
1842
Giải bảy
970
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
6,707
 1 
4,527
5,738,92
 42,52,7
42,652,3,6
560,5
0,2,4,870,3,9
387
32,79 
 
Ngày: 07/10/2014
XSVT - Loại vé: 10A
Giải ĐB
075227
Giải nhất
62826
Giải nhì
05099
Giải ba
08968
26560
Giải tư
31154
52742
02644
21275
94372
50677
08802
Giải năm
2268
Giải sáu
7550
0191
8629
Giải bảy
364
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
5,602,5
91 
0,4,726,7,9
 3 
4,5,642,4
0,750,4
260,4,82
2,772,5,7
628 
2,991,9
 
Ngày: 30/09/2014
XSVT - Loại vé: 9E
Giải ĐB
704101
Giải nhất
35380
Giải nhì
39275
Giải ba
49091
53603
Giải tư
60220
83649
67287
61777
54892
81663
07651
Giải năm
6634
Giải sáu
3717
4968
5852
Giải bảy
376
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
2,801,3
0,5,917
5,920
0,634
349
751,2
6,763,6,8
1,7,875,6,7
680,7
491,2
 
Ngày: 23/09/2014
XSVT - Loại vé: 9D
Giải ĐB
018600
Giải nhất
89418
Giải nhì
02198
Giải ba
02806
93626
Giải tư
74547
48544
45966
31256
46470
25944
92171
Giải năm
0178
Giải sáu
5032
0593
2416
Giải bảy
847
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700,6
716,8
326
930,2
42442,72
 56
0,1,2,5
6
66
4270,1,8
1,7,98 
 93,8
 
Ngày: 16/09/2014
XSVT - Loại vé: 9C
Giải ĐB
303394
Giải nhất
43859
Giải nhì
61410
Giải ba
10524
83653
Giải tư
68482
89930
00188
90119
80508
07401
88551
Giải năm
4189
Giải sáu
4741
8521
1945
Giải bảy
767
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1,301,8
0,2,4,510,9
821,4
530
2,941,5
451,3,9
666,7
67 
0,882,8,9
1,5,894
 
Ngày: 09/09/2014
XSVT - Loại vé: 9B
Giải ĐB
244678
Giải nhất
63964
Giải nhì
71906
Giải ba
74778
62881
Giải tư
57367
73441
71358
43833
43193
43942
97365
Giải năm
3805
Giải sáu
9123
3396
3867
Giải bảy
561
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
405,6
4,6,81 
423
2,3,933
640,1,2
0,658
0,961,4,5,72
62782
5,7281
 93,6