Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 15/07/2016
XSNT
Giải ĐB
57732
Giải nhất
96631
Giải nhì
84823
Giải ba
09354
33925
Giải tư
41954
89100
04439
53242
38553
56800
57002
Giải năm
9319
Giải sáu
6489
0382
7696
Giải bảy
554
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
02002,2
319
0,3,4,823,5,9
2,531,2,9
5342
253,43
96 
 7 
 82,9
1,2,3,896
 
Ngày: 08/07/2016
XSNT
Giải ĐB
99244
Giải nhất
30428
Giải nhì
00620
Giải ba
23917
59007
Giải tư
39834
04964
47227
32083
32744
57828
78485
Giải năm
4220
Giải sáu
3502
1343
0276
Giải bảy
628
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
2202,7
 17
0202,7,83
4,834
3,42,643,42,7
85 
764
0,1,2,476
2383,5
 9 
 
Ngày: 01/07/2016
XSNT
Giải ĐB
00119
Giải nhất
71128
Giải nhì
05561
Giải ba
33339
65748
Giải tư
61919
43137
84502
57037
72200
63637
82093
Giải năm
1445
Giải sáu
2822
1658
5502
Giải bảy
902
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
000,23
6192
03,2,622,8
9373,9
 45,8
458
 61,2
337 
2,4,58 
12,393
 
Ngày: 24/06/2016
XSNT
Giải ĐB
17889
Giải nhất
08051
Giải nhì
65549
Giải ba
99144
93904
Giải tư
42628
63883
11098
60108
11300
65333
40485
Giải năm
0004
Giải sáu
0043
4572
8643
Giải bảy
594
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
000,42,8
51 
728
3,42,833
02,4,9432,4,9
851,6
56 
 72
0,2,983,5,9
4,894,8
 
Ngày: 17/06/2016
XSNT
Giải ĐB
67032
Giải nhất
03476
Giải nhì
17874
Giải ba
17492
96615
Giải tư
81889
51829
78155
67130
53268
08855
62728
Giải năm
3107
Giải sáu
1162
0875
5540
Giải bảy
889
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
3,407
 15
3,6,928,9
 30,2
7,840
1,52,7552
762,8
074,5,6
2,684,92
2,8292
 
Ngày: 10/06/2016
XSNT
Giải ĐB
61428
Giải nhất
19226
Giải nhì
73097
Giải ba
44682
91351
Giải tư
74092
46877
07868
61693
62027
95590
54306
Giải năm
3313
Giải sáu
5638
6141
5417
Giải bảy
944
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
906
4,513,7
8,926,7,8
1,938
441,4,5
451
0,268
1,2,7,977
2,3,682
 90,2,3,7
 
Ngày: 03/06/2016
XSNT
Giải ĐB
73053
Giải nhất
28108
Giải nhì
95057
Giải ba
36518
89712
Giải tư
01884
47172
49999
66437
03051
28898
15573
Giải năm
9401
Giải sáu
5663
2576
7663
Giải bảy
149
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 01,8
0,1,511,2,8
1,72 
5,62,737
849
 51,3,7
7632
3,572,3,6
0,1,984
4,998,9