Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 05/03/2015
XSQT
Giải ĐB
946535
Giải nhất
43943
Giải nhì
77464
Giải ba
54175
61946
Giải tư
75451
96592
05708
69485
77691
04109
02547
Giải năm
1296
Giải sáu
0853
6954
3717
Giải bảy
220
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
208,9
5,917
920
4,5,935
5,643,6,7
3,7,851,3,4
4,964
1,475
085
091,2,3,6
 
Ngày: 26/02/2015
XSQT
Giải ĐB
228327
Giải nhất
05021
Giải nhì
17524
Giải ba
36927
12823
Giải tư
31370
93231
49859
46040
02504
88114
08583
Giải năm
9307
Giải sáu
6316
9874
3086
Giải bảy
605
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
4,704,5,7
22,314,6
 212,3,4,72
2,831
0,1,2,740
059
1,86 
0,2270,4
 83,6
59 
 
Ngày: 19/02/2015
XSQT
Giải ĐB
514091
Giải nhất
52568
Giải nhì
01019
Giải ba
08009
55026
Giải tư
78336
87458
65593
68098
03153
08362
81375
Giải năm
8799
Giải sáu
1471
6452
0451
Giải bảy
831
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 08,9
3,5,7,919
5,626
5,931,6
 4 
751,2,3,8
2,362,8
 71,5
0,5,6,98 
0,1,991,3,8,9
 
Ngày: 12/02/2015
XSQT
Giải ĐB
921431
Giải nhất
17042
Giải nhì
61765
Giải ba
41477
10820
Giải tư
71983
79078
81991
27122
28872
16981
11700
Giải năm
4649
Giải sáu
7317
0098
6246
Giải bảy
326
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,200
3,8,917
2,4,720,2,6
831
 42,5,6,9
4,65 
2,465
1,772,7,8
7,981,3
491,8
 
Ngày: 05/02/2015
XSQT
Giải ĐB
113503
Giải nhất
17858
Giải nhì
24267
Giải ba
30784
72203
Giải tư
67669
48204
39075
50580
18181
09036
41437
Giải năm
2908
Giải sáu
1693
9586
9154
Giải bảy
121
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
8032,4,8
2,5,81 
 21
02,936,7
0,5,84 
751,4,8
3,867,9
3,675
0,580,1,4,6
693
 
Ngày: 29/01/2015
XSQT
Giải ĐB
703110
Giải nhất
78080
Giải nhì
91684
Giải ba
57649
91090
Giải tư
08770
07882
36434
70835
13955
45691
84465
Giải năm
4249
Giải sáu
3208
3249
1908
Giải bảy
539
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1,7,8,9082
910
82 
834,5,9
3,8493
3,5,655
 65
 70
0280,2,3,4
3,4390,1
 
Ngày: 22/01/2015
XSQT
Giải ĐB
999553
Giải nhất
58875
Giải nhì
05763
Giải ba
05532
27847
Giải tư
45151
58385
62996
01829
55857
91927
44817
Giải năm
4578
Giải sáu
1088
3152
2528
Giải bảy
313
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5213,7
3,527,8,9
1,5,632
 47
7,8512,2,3,7
963
1,2,4,575,8
2,7,885,8
296