Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 09/10/2014
XSQT
Giải ĐB
919067
Giải nhất
45281
Giải nhì
33701
Giải ba
53645
33897
Giải tư
13597
63042
85931
92405
91677
89115
14822
Giải năm
7526
Giải sáu
7789
2949
4393
Giải bảy
263
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
501,5
0,3,815
2,422,6
6,931
 42,5,9
0,1,450
263,7
6,7,9277
 81,9
4,893,72
 
Ngày: 02/10/2014
XSQT
Giải ĐB
671058
Giải nhất
67174
Giải nhì
44767
Giải ba
53407
62360
Giải tư
85052
57846
95313
65407
24897
75279
80482
Giải năm
6768
Giải sáu
7668
0591
8782
Giải bảy
277
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
6072
1,911,3
5,822 
13 
746
 52,8
460,7,82
02,6,7,974,7,9
5,62822
791,7
 
Ngày: 25/09/2014
XSQT
Giải ĐB
685222
Giải nhất
12884
Giải nhì
46537
Giải ba
73096
49921
Giải tư
16369
66887
85673
46808
98947
89318
75665
Giải năm
8517
Giải sáu
5427
7285
7713
Giải bảy
468
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 08
213,7,8
221,2,7
1,737
847
6,85 
965,8,9
1,2,3,4
8,9
73
0,1,684,5,7
696,7
 
Ngày: 18/09/2014
XSQT
Giải ĐB
346115
Giải nhất
70289
Giải nhì
60835
Giải ba
66683
63985
Giải tư
18062
84172
66577
95432
33793
76026
71024
Giải năm
2482
Giải sáu
6193
8791
2918
Giải bảy
327
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,915,8
3,6,7,824,6,7
8,9231,2,5
24 
1,3,85 
262
2,772,7
182,3,5,9
891,32
 
Ngày: 11/09/2014
XSQT
Giải ĐB
930883
Giải nhất
73942
Giải nhì
41024
Giải ba
00028
29180
Giải tư
37253
18065
40161
13736
59430
51143
96687
Giải năm
6272
Giải sáu
8884
6660
4843
Giải bảy
615
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
3,6,80 
6,815
4,724,8
42,5,830,6
2,842,32
1,653
360,1,5
872
280,1,3,4
7
 9 
 
Ngày: 04/09/2014
XSQT
Giải ĐB
476460
Giải nhất
72718
Giải nhì
43709
Giải ba
18144
48374
Giải tư
73323
24962
89816
54138
41346
06101
47855
Giải năm
1840
Giải sáu
9545
2439
0675
Giải bảy
804
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
4,601,4,9
016,8
623
238,9
0,4,740,4,5,6
4,5,755,8
1,460,2
 74,5
1,3,58 
0,39 
 
Ngày: 28/08/2014
XSQT
Giải ĐB
272196
Giải nhất
90809
Giải nhì
47556
Giải ba
43276
05550
Giải tư
65887
49316
50239
15117
99805
05195
34753
Giải năm
0812
Giải sáu
1946
2381
0930
Giải bảy
152
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
3,505,9
812,6,7
1,525
530,9
 46
0,2,950,2,3,6
1,4,5,7
9
6 
1,876
 81,7
0,395,6