Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 25/09/2014
XSQT
Giải ĐB
685222
Giải nhất
12884
Giải nhì
46537
Giải ba
73096
49921
Giải tư
16369
66887
85673
46808
98947
89318
75665
Giải năm
8517
Giải sáu
5427
7285
7713
Giải bảy
468
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 08
213,7,8
221,2,7
1,737
847
6,85 
965,8,9
1,2,3,4
8,9
73
0,1,684,5,7
696,7
 
Ngày: 18/09/2014
XSQT
Giải ĐB
346115
Giải nhất
70289
Giải nhì
60835
Giải ba
66683
63985
Giải tư
18062
84172
66577
95432
33793
76026
71024
Giải năm
2482
Giải sáu
6193
8791
2918
Giải bảy
327
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,915,8
3,6,7,824,6,7
8,9231,2,5
24 
1,3,85 
262
2,772,7
182,3,5,9
891,32
 
Ngày: 11/09/2014
XSQT
Giải ĐB
930883
Giải nhất
73942
Giải nhì
41024
Giải ba
00028
29180
Giải tư
37253
18065
40161
13736
59430
51143
96687
Giải năm
6272
Giải sáu
8884
6660
4843
Giải bảy
615
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
3,6,80 
6,815
4,724,8
42,5,830,6
2,842,32
1,653
360,1,5
872
280,1,3,4
7
 9 
 
Ngày: 04/09/2014
XSQT
Giải ĐB
476460
Giải nhất
72718
Giải nhì
43709
Giải ba
18144
48374
Giải tư
73323
24962
89816
54138
41346
06101
47855
Giải năm
1840
Giải sáu
9545
2439
0675
Giải bảy
804
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
4,601,4,9
016,8
623
238,9
0,4,740,4,5,6
4,5,755,8
1,460,2
 74,5
1,3,58 
0,39 
 
Ngày: 28/08/2014
XSQT
Giải ĐB
272196
Giải nhất
90809
Giải nhì
47556
Giải ba
43276
05550
Giải tư
65887
49316
50239
15117
99805
05195
34753
Giải năm
0812
Giải sáu
1946
2381
0930
Giải bảy
152
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
3,505,9
812,6,7
1,525
530,9
 46
0,2,950,2,3,6
1,4,5,7
9
6 
1,876
 81,7
0,395,6
 
Ngày: 21/08/2014
XSQT
Giải ĐB
315527
Giải nhất
51529
Giải nhì
75320
Giải ba
67705
57687
Giải tư
95122
85258
70570
89795
40385
97621
01962
Giải năm
7206
Giải sáu
3377
0277
6577
Giải bảy
389
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
2,705,6
21 
2,620,1,2,7
9
 3 
 4 
0,8,958
062
2,73,870,73
585,7,92
2,8295
 
Ngày: 14/08/2014
XSQT
Giải ĐB
435613
Giải nhất
86387
Giải nhì
92848
Giải ba
73479
17241
Giải tư
32777
52222
79458
55112
49993
11506
28955
Giải năm
1718
Giải sáu
8530
1202
3738
Giải bảy
512
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
302,6
4122,3,8
0,12,2,622
1,930,8
 41,8
555,8
062
7,877,9
1,3,4,587
793