Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 30/10/2014
XSQT
Giải ĐB
581832
Giải nhất
31083
Giải nhì
96024
Giải ba
41806
92526
Giải tư
19267
98297
40197
74007
63147
86589
67877
Giải năm
8416
Giải sáu
2002
0195
7308
Giải bảy
775
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 02,6,7,8
216
0,321,4,6
832
247
7,95 
0,1,267
0,4,6,7
92
75,7
083,9
895,72
 
Ngày: 23/10/2014
XSQT
Giải ĐB
334410
Giải nhất
41999
Giải nhì
23830
Giải ba
54713
30890
Giải tư
25917
12740
25162
59445
72433
99417
29756
Giải năm
6620
Giải sáu
2880
9234
9822
Giải bảy
550
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,4
5,8,9
0 
 10,3,72
2,620,2
1,330,3,4
340,5
450,6
562
127 
980
990,8,9
 
Ngày: 16/10/2014
XSQT
Giải ĐB
575312
Giải nhất
66217
Giải nhì
21639
Giải ba
77584
74334
Giải tư
22787
46283
20213
53191
94824
70117
94217
Giải năm
8532
Giải sáu
1158
0688
6132
Giải bảy
548
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 0 
912,3,73
1,3224
1,8322,42,9
2,32,848
 58
 6 
13,87 
4,5,883,4,7,8
391
 
Ngày: 09/10/2014
XSQT
Giải ĐB
919067
Giải nhất
45281
Giải nhì
33701
Giải ba
53645
33897
Giải tư
13597
63042
85931
92405
91677
89115
14822
Giải năm
7526
Giải sáu
7789
2949
4393
Giải bảy
263
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
501,5
0,3,815
2,422,6
6,931
 42,5,9
0,1,450
263,7
6,7,9277
 81,9
4,893,72
 
Ngày: 02/10/2014
XSQT
Giải ĐB
671058
Giải nhất
67174
Giải nhì
44767
Giải ba
53407
62360
Giải tư
85052
57846
95313
65407
24897
75279
80482
Giải năm
6768
Giải sáu
7668
0591
8782
Giải bảy
277
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
6072
1,911,3
5,822 
13 
746
 52,8
460,7,82
02,6,7,974,7,9
5,62822
791,7
 
Ngày: 25/09/2014
XSQT
Giải ĐB
685222
Giải nhất
12884
Giải nhì
46537
Giải ba
73096
49921
Giải tư
16369
66887
85673
46808
98947
89318
75665
Giải năm
8517
Giải sáu
5427
7285
7713
Giải bảy
468
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 08
213,7,8
221,2,7
1,737
847
6,85 
965,8,9
1,2,3,4
8,9
73
0,1,684,5,7
696,7
 
Ngày: 18/09/2014
XSQT
Giải ĐB
346115
Giải nhất
70289
Giải nhì
60835
Giải ba
66683
63985
Giải tư
18062
84172
66577
95432
33793
76026
71024
Giải năm
2482
Giải sáu
6193
8791
2918
Giải bảy
327
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,915,8
3,6,7,824,6,7
8,9231,2,5
24 
1,3,85 
262
2,772,7
182,3,5,9
891,32