Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/02/2016

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/02/2016
XSHCM - Loại vé: 2A2
Giải ĐB
432078
Giải nhất
11164
Giải nhì
07567
Giải ba
28197
87098
Giải tư
25002
95826
01552
81678
99294
71292
47415
Giải năm
1958
Giải sáu
7111
2204
3671
Giải bảy
291
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 02,4
1,7,911,5
0,5,926
 3 
0,6,94 
152,8
264,7
6,8,971,82
5,72,987
 91,2,4,7
8
 
Ngày: 01/02/2016
XSDT - Loại vé: B05
Giải ĐB
330285
Giải nhất
33293
Giải nhì
52969
Giải ba
30718
72986
Giải tư
14192
79421
60424
45660
28220
06486
90713
Giải năm
9890
Giải sáu
3245
8539
2793
Giải bảy
527
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
2,6,90 
2,913,8
920,1,4,7
1,9239
245
4,85 
8260,9
27 
185,62
3,690,1,2,32
 
Ngày: 01/02/2016
XSCM - Loại vé: T02K1
Giải ĐB
619591
Giải nhất
78019
Giải nhì
60788
Giải ba
92857
70785
Giải tư
88316
95913
10610
19865
61996
31064
81944
Giải năm
8875
Giải sáu
1923
6350
9982
Giải bảy
045
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
1,520 
910,3,6,9
823
1,23 
4,644,5
4,6,7,8502,7
1,964,5
575
882,5,8
191,6
 
Ngày: 01/02/2016
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
47619
Giải nhất
56087
Giải nhì
00492
74099
Giải ba
96062
39377
21271
66280
84023
75438
Giải tư
2320
9952
8617
4941
Giải năm
1854
6952
0736
1103
1063
3439
Giải sáu
644
309
453
Giải bảy
90
96
28
89
ChụcSốĐ.Vị
2,8,903,9
4,717,9
52,6,920,3,8
0,2,5,636,8,9
4,541,4
 522,3,4
3,962,3
1,7,871,7
2,380,7,9
0,1,3,8
9
90,2,6,9
 
Ngày: 01/02/2016
XSTTH
Giải ĐB
450064
Giải nhất
33950
Giải nhì
71572
Giải ba
72880
43668
Giải tư
04952
83361
38171
63139
81746
23947
20867
Giải năm
3809
Giải sáu
6528
4253
2212
Giải bảy
151
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
5,809
5,6,712
1,4,5,728
539
642,6,7
 50,1,2,3
461,4,7,8
4,671,2
2,680
0,39 
 
Ngày: 01/02/2016
XSPY
Giải ĐB
140826
Giải nhất
28414
Giải nhì
17045
Giải ba
91929
58004
Giải tư
17374
93926
50914
98503
28461
03032
71879
Giải năm
3793
Giải sáu
5576
0528
5206
Giải bảy
109
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,6,9
6142,5
3262,8,9
0,932
0,12,745
1,45 
0,22,761
 74,6,9
28 
0,2,793