Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 04/08/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 04/08/2015
XSBTR - Loại vé: K31-T08
Giải ĐB
522645
Giải nhất
49195
Giải nhì
76543
Giải ba
04517
36898
Giải tư
87180
49344
03752
83627
48596
96530
92154
Giải năm
8268
Giải sáu
5319
1646
6577
Giải bảy
186
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
3,80 
 17,9
527
4,730
4,543,4,5,6
4,952,4
4,8,968
1,2,773,7
6,980,6
195,6,8
 
Ngày: 04/08/2015
XSVT - Loại vé: 8A
Giải ĐB
742830
Giải nhất
92748
Giải nhì
58912
Giải ba
56365
96462
Giải tư
41455
71851
24900
25127
95763
63827
02044
Giải năm
1651
Giải sáu
9497
3778
4563
Giải bảy
437
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
0,300
5212
1,6272
6230,7
444,8
5,6512,5
 62,32,5
22,3,7,977,8
4,78 
 97
 
Ngày: 04/08/2015
XSBL - Loại vé: T08K1
Giải ĐB
175604
Giải nhất
01306
Giải nhì
17777
Giải ba
12354
37933
Giải tư
19895
50743
70637
52397
14824
88671
98028
Giải năm
8068
Giải sáu
4854
5437
9538
Giải bảy
441
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 04,6
4,71 
 24,6,8
3,433,72,8
0,2,5241,3
9542
0,268
32,7,971,7
2,3,68 
 95,7
 
Ngày: 04/08/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
63108
Giải nhất
40261
Giải nhì
30719
14767
Giải ba
78725
68498
50605
48472
78150
79923
Giải tư
4480
5868
7082
3752
Giải năm
6335
9505
4677
6288
6190
9406
Giải sáu
547
791
798
Giải bảy
25
71
33
60
ChụcSốĐ.Vị
5,6,8,9052,6,8
6,7,919
5,7,823,52
2,333,5
 47
02,22,350,2
060,1,7,8
4,6,771,2,7
0,6,8,9280,2,8
190,1,82
 
Ngày: 04/08/2015
XSDLK
Giải ĐB
670650
Giải nhất
34077
Giải nhì
29454
Giải ba
82126
29739
Giải tư
63920
56636
31004
88910
12300
42880
35029
Giải năm
9624
Giải sáu
6325
4845
3365
Giải bảy
004
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,5
8
00,42
 10
720,4,5,6
9
 36,9
02,2,545
2,4,650,4
2,365
772,7
 80
2,39 
 
Ngày: 04/08/2015
XSQNM
Giải ĐB
456840
Giải nhất
89654
Giải nhì
93621
Giải ba
80655
49666
Giải tư
75129
98287
11899
93069
79279
37305
61962
Giải năm
3669
Giải sáu
2724
2119
3362
Giải bảy
023
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
405,9
219
6221,3,4,9
23 
2,540
0,554,5
6622,6,92
879
 87
0,1,2,62
7,9
99