Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/07/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/07/2015
XSHCM - Loại vé: 7B2
Giải ĐB
179681
Giải nhất
85160
Giải nhì
56218
Giải ba
95775
46922
Giải tư
25944
19241
29937
04992
43407
22494
06184
Giải năm
1792
Giải sáu
8349
0363
1915
Giải bảy
977
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
607,9
4,815,8
2,9222
637
4,8,941,4,9
1,75 
 60,3
0,3,775,7
181,4
0,4922,4
 
Ngày: 06/07/2015
XSDT - Loại vé: A28
Giải ĐB
824437
Giải nhất
23162
Giải nhì
34401
Giải ba
40622
27006
Giải tư
19535
96612
51819
74829
76332
82385
94007
Giải năm
2616
Giải sáu
4557
9388
4914
Giải bảy
406
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 01,62,7
0,912,4,6,9
1,2,3,622,9
 32,5,7
14 
3,857
02,162
0,3,57 
885,8
1,291
 
Ngày: 06/07/2015
XSCM - Loại vé: T07K1
Giải ĐB
471151
Giải nhất
23968
Giải nhì
63649
Giải ba
59982
44682
Giải tư
95472
73652
86195
81603
52584
41242
77902
Giải năm
7369
Giải sáu
6871
3512
2151
Giải bảy
915
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,9
52,712,5
0,1,4,5
7,82
2 
03 
842,9
1,9512,2
 68,9
 71,2
6822,4
0,4,695
 
Ngày: 06/07/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
20484
Giải nhất
09768
Giải nhì
41005
61485
Giải ba
26330
46400
50014
42189
05361
51637
Giải tư
2150
5086
7935
9312
Giải năm
3998
6719
0677
3739
9596
4833
Giải sáu
193
633
826
Giải bảy
70
72
81
36
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,700,5
6,812,4,9
1,726
32,930,32,5,6
7,9
1,84 
0,3,850
2,3,8,961,8
3,770,2,7
6,981,4,5,6
9
1,3,893,6,8
 
Ngày: 06/07/2015
XSTTH
Giải ĐB
346322
Giải nhất
73196
Giải nhì
88495
Giải ba
36930
02402
Giải tư
31323
61653
55356
69260
41265
92252
59607
Giải năm
2613
Giải sáu
0732
3026
1790
Giải bảy
173
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
3,6,902,7
513
0,2,3,522,3,6
1,2,5,730,2
 4 
6,951,2,3,6
2,5,960,5
073
 8 
 90,5,6
 
Ngày: 06/07/2015
XSPY
Giải ĐB
393403
Giải nhất
28108
Giải nhì
56354
Giải ba
05928
20686
Giải tư
81529
81670
78418
94783
94088
21658
07796
Giải năm
7299
Giải sáu
3259
5856
7313
Giải bảy
810
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
1,703,8
 10,3,8
222,8,9
0,1,83 
54 
 54,6,8,9
5,8,96 
 70
0,1,2,5
8
83,6,8
2,5,996,9