Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 08/02/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 08/02/2015
XSTG - Loại vé: TG2B
Giải ĐB
202501
Giải nhất
26458
Giải nhì
43800
Giải ba
26026
27376
Giải tư
11513
53857
21918
46077
75694
56278
50928
Giải năm
6972
Giải sáu
0422
8570
3931
Giải bảy
058
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,700,1
0,313,8
2,7222,6,8
131
94 
 57,82
2,76 
5,770,22,6,7
8
1,2,52,78 
 94
 
Ngày: 08/02/2015
XSKG - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
263528
Giải nhất
30092
Giải nhì
58351
Giải ba
14637
25339
Giải tư
74770
42917
02568
20309
20327
51087
85951
Giải năm
6722
Giải sáu
8712
8062
9105
Giải bảy
194
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
705,9
5212,7
1,2,5,6
9
22,7,8
 37,9
94 
0512,2
 62,8
1,2,3,870
2,687
0,392,4
 
Ngày: 08/02/2015
XSDL - Loại vé: ĐL2K2
Giải ĐB
443335
Giải nhất
66997
Giải nhì
70452
Giải ba
83046
35655
Giải tư
96396
57265
80834
56121
06944
58534
00094
Giải năm
8158
Giải sáu
6794
3390
2662
Giải bảy
252
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
909
21 
52,621
 342,5
32,4,9244,6
3,5,6522,5,8
4,962,5
97 
58 
090,42,6,7
 
Ngày: 08/02/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
03607
Giải nhất
69015
Giải nhì
12971
79189
Giải ba
83893
43601
73794
07129
52336
58696
Giải tư
5950
2599
7279
3712
Giải năm
4499
0752
3526
5517
2500
6197
Giải sáu
633
077
723
Giải bảy
98
95
51
07
ChụcSốĐ.Vị
0,500,1,72
0,5,712,5,7
1,523,6,9
2,3,933,6
94 
1,950,1,2
2,3,96 
02,1,7,971,7,9
989
2,7,8,9293,4,5,6
7,8,92
 
Ngày: 08/02/2015
XSKT
Giải ĐB
836633
Giải nhất
73361
Giải nhì
41668
Giải ba
13846
73312
Giải tư
49897
10366
49963
92760
37602
93801
91637
Giải năm
3764
Giải sáu
0676
5103
8893
Giải bảy
886
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
601,2,3
0,612
0,12 
0,3,6,933,7
646,7
 5 
4,6,7,860,1,3,4
6,8
3,4,976
686
 93,7
 
Ngày: 08/02/2015
XSKH
Giải ĐB
083508
Giải nhất
25721
Giải nhì
19595
Giải ba
36532
06440
Giải tư
18307
47173
40440
57153
12647
92286
16864
Giải năm
0897
Giải sáu
0778
2488
2443
Giải bảy
970
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,42,700,7,8
21 
321
4,5,732
6402,3,7
953
864
0,4,970,3,8
0,7,886,8
 95,7