Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/10/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/10/2015
XSVL - Loại vé: 36VL41
Giải ĐB
018894
Giải nhất
01848
Giải nhì
18277
Giải ba
58534
60560
Giải tư
23017
73362
23508
18095
33558
76727
03676
Giải năm
4643
Giải sáu
1965
8501
1617
Giải bảy
159
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
601,8
0172
627
434
3,7,943,8
6,958,9
760,2,5
12,2,774,6,7
0,4,58 
594,5
 
Ngày: 09/10/2015
XSBD - Loại vé: 10KS41
Giải ĐB
031982
Giải nhất
81249
Giải nhì
68343
Giải ba
61161
02970
Giải tư
93212
67336
09653
03124
38831
27705
35740
Giải năm
6702
Giải sáu
7989
9433
5577
Giải bảy
486
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
4,5,702,5
3,612
0,1,824
3,4,531,3,6
240,3,9
050,3
3,861
770,7
 82,6,9
4,89 
 
Ngày: 09/10/2015
XSTV - Loại vé: 24TV41
Giải ĐB
516653
Giải nhất
84606
Giải nhì
09612
Giải ba
90669
66081
Giải tư
05192
46540
89577
64362
77331
34087
38590
Giải năm
4168
Giải sáu
8623
0671
4146
Giải bảy
713
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
4,906
3,7,812,3
1,6,923
1,2,5,631
 40,6
 53
0,462,3,8,9
7,871,7
681,7
690,2
 
Ngày: 09/10/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
34881
Giải nhất
96180
Giải nhì
73972
67778
Giải ba
03791
80255
72763
32899
40807
32155
Giải tư
0169
1452
7056
8595
Giải năm
0695
7884
5213
6757
2606
6747
Giải sáu
992
664
221
Giải bảy
86
27
73
99
ChụcSốĐ.Vị
806,7
2,8,913
5,7,921,7
1,6,73 
6,847
52,9252,52,6,7
0,5,863,4,9
0,2,4,572,3,8
780,1,4,6
6,9291,2,52,92
 
Ngày: 09/10/2015
XSGL
Giải ĐB
262390
Giải nhất
95450
Giải nhì
86148
Giải ba
11142
33561
Giải tư
60453
56171
26601
82354
86135
87021
46110
Giải năm
1391
Giải sáu
4081
2750
3263
Giải bảy
592
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
1,52,901
0,2,6,7
8,9
10
4,6,921
5,635
542,8
3502,3,4
 61,2,3
 71
481
 90,1,2
 
Ngày: 09/10/2015
XSNT
Giải ĐB
931956
Giải nhất
05903
Giải nhì
97764
Giải ba
87668
13039
Giải tư
64438
54563
66516
91164
10397
71951
32899
Giải năm
9441
Giải sáu
7646
2923
1826
Giải bảy
275
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 03
4,516
 23,6
0,2,638,9
62,741,6
751,6
1,2,4,563,42,8
974,5
3,68 
3,997,9