Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/05/2016

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/05/2016
XSDN - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
686819
Giải nhất
40859
Giải nhì
78462
Giải ba
06626
88488
Giải tư
88094
64785
26935
19177
78095
83776
76342
Giải năm
3625
Giải sáu
5285
0277
9610
Giải bảy
737
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,9
4,625,6
935,7
942
2,3,82,959
2,762
3,7276,72
8852,8
1,593,4,5
 
Ngày: 11/05/2016
XSCT - Loại vé: K2T5
Giải ĐB
799424
Giải nhất
58513
Giải nhì
11015
Giải ba
02615
37968
Giải tư
43505
45859
45918
74235
29632
70344
26209
Giải năm
8238
Giải sáu
6822
0275
1741
Giải bảy
702
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,9
413,52,8
0,2,322,4,7
132,5,8
2,441,4
0,12,3,759
 68
275
1,3,68 
0,59 
 
Ngày: 11/05/2016
XSST - Loại vé: K2T05
Giải ĐB
428499
Giải nhất
94217
Giải nhì
37886
Giải ba
47757
87069
Giải tư
28287
43167
57670
93728
11751
83614
12823
Giải năm
7966
Giải sáu
1760
5464
6364
Giải bảy
511
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
1,511,4,6,7
 23,8
23 
1,624 
 51,7
1,6,860,42,6,7
9
1,5,6,870
286,7
6,999
 
Ngày: 11/05/2016
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
83775
Giải nhất
66848
Giải nhì
39257
92355
Giải ba
66777
14155
38706
50468
88301
20793
Giải tư
7048
7288
7607
2862
Giải năm
6239
1796
4602
0700
2164
1752
Giải sáu
430
040
124
Giải bảy
62
87
03
74
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,1,2,3
6,7
01 
0,5,6224
0,930,9
2,6,740,82
52,752,52,7
0,9622,4,8
0,5,7,874,5,7
42,6,887,8
393,6
 
Ngày: 11/05/2016
XSDNG
Giải ĐB
89304
Giải nhất
62944
Giải nhì
64011
Giải ba
53869
66782
Giải tư
05345
94868
50914
57068
19093
85220
65336
Giải năm
3873
Giải sáu
1518
3451
2153
Giải bảy
575
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
204,5
1,511,4,8
820
5,7,936
0,1,444,5
0,4,751,3
3682,9
 73,5
1,6282
693
 
Ngày: 11/05/2016
XSKH
Giải ĐB
16049
Giải nhất
10203
Giải nhì
99560
Giải ba
78246
41197
Giải tư
22224
18245
33597
17695
45454
26731
70254
Giải năm
3832
Giải sáu
6975
6013
6872
Giải bảy
858
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
603
313
3,724
0,131,2
2,5245,6,9
4,7,9542,6,8
4,560
9272,5
58 
495,72