Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/10/2016

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/10/2016
XSBTR - Loại vé: K41-T10
Giải ĐB
945499
Giải nhất
70303
Giải nhì
81096
Giải ba
03317
66444
Giải tư
06224
89469
65200
09729
03138
49035
15749
Giải năm
4145
Giải sáu
4787
4325
0919
Giải bảy
277
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
000,3
 16,7,9
 24,5,9
035,8
2,444,5,9
2,3,45 
1,969
1,7,877
387
1,2,4,6
9
96,9
 
Ngày: 11/10/2016
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
513802
Giải nhất
55966
Giải nhì
52990
Giải ba
23553
83644
Giải tư
67310
61253
84275
66439
23134
42609
83646
Giải năm
7754
Giải sáu
6941
6475
3172
Giải bảy
852
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,902,9
410
0,5,72 
4,5234,9
3,4,541,3,4,6
7252,32,4
4,666
 72,52
 8 
0,390
 
Ngày: 11/10/2016
XSBL - Loại vé: T10K2
Giải ĐB
566281
Giải nhất
58946
Giải nhì
36931
Giải ba
02095
71498
Giải tư
63905
03668
95733
69989
37537
45252
33867
Giải năm
4882
Giải sáu
8317
2177
0870
Giải bảy
049
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
705
3,816,7
5,82 
331,3,7
 46,9
0,952
1,467,8
1,3,6,770,7
6,981,2,9
4,895,8
 
Ngày: 11/10/2016
Giải ĐB
60300
Giải nhất
91556
Giải nhì
21604
73340
Giải ba
14432
60180
98021
26998
63602
17996
Giải tư
5443
9189
7573
2539
Giải năm
6290
3186
5838
7155
6819
9462
Giải sáu
430
490
555
Giải bảy
04
16
88
17
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,8
92
00,2,42
216,7,9
0,3,621
4,730,2,8,9
0240,3
52552,6
1,5,8,962
173
3,8,980,6,8,9
1,3,8902,6,8
 
Ngày: 11/10/2016
XSDLK
Giải ĐB
34814
Giải nhất
70641
Giải nhì
45341
Giải ba
10856
59242
Giải tư
02214
67735
83226
73362
94377
77237
11937
Giải năm
8943
Giải sáu
8972
9608
3072
Giải bảy
024
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 08
42142
4,6,7224,6
4352,72
12,2412,2,3
3256
2,562
32,7722,7
08 
 9 
 
Ngày: 11/10/2016
XSQNM
Giải ĐB
40564
Giải nhất
42021
Giải nhì
04109
Giải ba
00018
59008
Giải tư
13718
62264
63190
55868
31146
18090
87569
Giải năm
7312
Giải sáu
2995
0617
9455
Giải bảy
677
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
9208,9
212,7,82
121
 3 
6246
5,955
4642,8,9
1,7,977
0,12,68 
0,6902,5,7