Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/10/2016

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/10/2016
XSVL - Loại vé: 37VL42
Giải ĐB
511085
Giải nhất
64386
Giải nhì
04320
Giải ba
69605
36825
Giải tư
96760
80823
47030
47127
06364
59926
44632
Giải năm
7487
Giải sáu
8249
0264
7676
Giải bảy
469
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
2,3,605
 1 
320,3,5,6
7
230,2
62,949
0,2,85 
2,7,860,42,9
2,876
 85,6,7
4,694
 
Ngày: 14/10/2016
XSBD - Loại vé: 10KS42
Giải ĐB
291623
Giải nhất
73018
Giải nhì
86725
Giải ba
19203
56808
Giải tư
97351
01533
51374
99684
20478
46137
54023
Giải năm
5255
Giải sáu
2225
3434
6446
Giải bảy
346
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 03,8
518
 232,52
0,22,333,4,7
3,7,8462
22,551,5,8
426 
374,8
0,1,5,784
 9 
 
Ngày: 14/10/2016
XSTV - Loại vé: 25TV42
Giải ĐB
811854
Giải nhất
63022
Giải nhì
71134
Giải ba
07732
39072
Giải tư
22748
11406
03984
27756
43701
66636
24214
Giải năm
9176
Giải sáu
7549
4783
6858
Giải bảy
212
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 01,6
012,4
1,2,3,722
832,4,6
1,3,5,848,9
 54,6,8
0,3,5,769
 72,6
4,583,4
4,69 
 
Ngày: 14/10/2016
Giải ĐB
90809
Giải nhất
60284
Giải nhì
78081
59319
Giải ba
14359
46731
93083
47108
51251
14614
Giải tư
2648
3193
2030
4861
Giải năm
7593
3010
5683
3400
5952
3708
Giải sáu
562
442
895
Giải bảy
64
73
35
96
ChụcSốĐ.Vị
0,1,300,82,9
3,5,6,810,4,9
4,5,62 
7,82,9230,1,5
1,6,842,8
3,951,2,9
961,2,4
 73
02,481,32,4
0,1,5932,5,6
 
Ngày: 14/10/2016
XSGL
Giải ĐB
47716
Giải nhất
00872
Giải nhì
96990
Giải ba
30317
19739
Giải tư
57603
54340
30291
54272
86325
04092
53000
Giải năm
2374
Giải sáu
5434
5471
8041
Giải bảy
283
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900,3
4,7,916,7
72,925
0,834,9
3,740,1
2,65 
165
171,22,4
 83
390,1,2
 
Ngày: 14/10/2016
XSNT
Giải ĐB
91757
Giải nhất
42296
Giải nhì
29767
Giải ba
65338
98856
Giải tư
32530
74210
80280
33594
52535
93051
68017
Giải năm
9803
Giải sáu
6643
3222
7477
Giải bảy
665
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
1,3,803
510,7
222
0,430,5,8
943
3,6,851,6,7
5,965,7
1,5,6,777
380,5
 94,6