Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/04/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/04/2014
XSBTR - Loại vé: K15T04
Giải ĐB
253589
Giải nhất
15111
Giải nhì
28840
Giải ba
66511
91020
Giải tư
24797
19985
02055
60104
43938
93768
87181
Giải năm
2310
Giải sáu
0337
7873
2744
Giải bảy
336
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
1,2,404
12,810,12
 20
736,7,8
0,440,4
5,855
368
3,973
3,6,881,5,8,9
897
 
Ngày: 15/04/2014
XSVT - Loại vé: 4C
Giải ĐB
353462
Giải nhất
39871
Giải nhì
61748
Giải ba
71532
29523
Giải tư
94964
80883
64680
33037
55099
70723
61796
Giải năm
0042
Giải sáu
5115
6091
9024
Giải bảy
451
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
80 
5,7,915
3,4,6232,4
22,832,7
2,642,8
1,751
962,4
371,5
480,3
991,6,9
 
Ngày: 15/04/2014
XSBL - Loại vé: T04K3
Giải ĐB
079868
Giải nhất
08565
Giải nhì
09361
Giải ba
81045
19452
Giải tư
06436
39861
12931
13105
28279
40057
78210
Giải năm
6830
Giải sáu
1720
7046
9223
Giải bảy
723
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,300,5
3,6210
520,32
2230,1,6
 45,6
0,4,652,7
3,4612,5,8
579
68 
79 
 
Ngày: 15/04/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
86743
Giải nhất
88745
Giải nhì
84511
45739
Giải ba
31874
60188
10840
90241
17621
29219
Giải tư
2270
9528
7485
0054
Giải năm
5264
6221
3669
0365
4245
7624
Giải sáu
630
572
553
Giải bảy
85
46
20
36
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,70 
1,22,411,9
720,12,4,8
4,530,6,9
2,5,6,740,1,3,52
6
42,6,8253,4
3,464,5,9
 70,2,4
2,8852,8
1,3,69 
 
Ngày: 15/04/2014
XSDLK
Giải ĐB
923398
Giải nhất
18861
Giải nhì
26836
Giải ba
36529
10018
Giải tư
21972
49474
53267
15586
28269
71414
56824
Giải năm
7254
Giải sáu
8332
6118
6603
Giải bảy
821
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 03
2,614,6,82
3,721,4,9
032,6
1,2,5,74 
 54
1,3,861,7,9
672,4
12,986
2,698
 
Ngày: 15/04/2014
XSQNM
Giải ĐB
768577
Giải nhất
82425
Giải nhì
20774
Giải ba
79135
46772
Giải tư
07166
59288
26697
54608
20861
48478
24023
Giải năm
7007
Giải sáu
1815
1738
7804
Giải bảy
011
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 04,7,8
1,611,5
723,5
235,8
0,74 
1,2,35 
6,961,6
0,7,972,4,7,8
0,3,7,888
 96,7