Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/11/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/11/2015
XSHCM - Loại vé: 11C2
Giải ĐB
183864
Giải nhất
51729
Giải nhì
14111
Giải ba
97034
92482
Giải tư
23476
72578
13774
78099
09520
62783
42340
Giải năm
1673
Giải sáu
9832
1749
5142
Giải bảy
181
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
2,4,60 
1,811
3,4,820,9
7,832,4
3,6,740,2,9
 5 
760,4
 73,4,6,8
781,2,3
2,4,999
 
Ngày: 16/11/2015
XSDT - Loại vé: A47
Giải ĐB
317527
Giải nhất
50657
Giải nhì
24864
Giải ba
63889
82296
Giải tư
15711
39359
88735
40485
20954
20061
71124
Giải năm
1751
Giải sáu
7093
5848
4097
Giải bảy
399
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,5,611
324,7
932,5
2,5,648
3,851,4,7,9
961,4
2,5,97 
485,9
5,8,993,6,7,9
 
Ngày: 16/11/2015
XSCM - Loại vé: T11K3
Giải ĐB
971302
Giải nhất
25778
Giải nhì
84203
Giải ba
08808
42105
Giải tư
87171
03910
35854
17186
03664
58845
70035
Giải năm
3039
Giải sáu
0935
2152
5141
Giải bảy
433
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
102,3,5,8
4,710
0,52 
0,333,52,9
5,641,5
0,32,4,952,4
864
 71,8
0,786
395
 
Ngày: 16/11/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
58915
Giải nhất
10089
Giải nhì
79055
39595
Giải ba
30712
93297
07826
75253
21171
96517
Giải tư
3089
0882
7295
2324
Giải năm
0760
9916
3270
3594
2795
5068
Giải sáu
533
830
183
Giải bảy
40
83
06
22
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6,706
712,5,6,7
1,2,822,4,6
3,5,8230,3
2,940
1,5,9353,5
0,1,260,8
1,970,1
682,32,92
8294,53,7
 
Ngày: 16/11/2015
XSTTH
Giải ĐB
829027
Giải nhất
55782
Giải nhì
19483
Giải ba
02692
46261
Giải tư
42389
21822
69465
39804
76436
24711
86952
Giải năm
5434
Giải sáu
3339
8123
5572
Giải bảy
021
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,4
1,2,611
2,5,7,8
9
21,2,3,7
2,834,6,9
0,34 
652
361,5
272
 82,3,9
3,892
 
Ngày: 16/11/2015
XSPY
Giải ĐB
390999
Giải nhất
20389
Giải nhì
50175
Giải ba
07573
75862
Giải tư
24530
94344
30992
00739
76150
26573
14321
Giải năm
1818
Giải sáu
4019
3193
2435
Giải bảy
008
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
3,508
218,9
6,921
72,930,5,9
4,744
3,750
 62
 732,4,5
0,189
1,3,8,992,3,9