Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/03/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/03/2013
XSTG - Loại vé: TG3C
Giải ĐB
210013
Giải nhất
26774
Giải nhì
73899
Giải ba
65505
91330
Giải tư
47317
00004
80314
76667
92572
89084
20686
Giải năm
4004
Giải sáu
2536
6282
1351
Giải bảy
510
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
1,3042,5
510,3,4,7
7,82 
1,330,3,6
02,1,7,84 
051
3,867
1,672,4
 82,4,6
999
 
Ngày: 17/03/2013
XSKG - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
991333
Giải nhất
15851
Giải nhì
87050
Giải ba
96787
79821
Giải tư
53907
77551
64259
45504
64668
60647
40880
Giải năm
7641
Giải sáu
5205
8487
4699
Giải bảy
860
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
5,6,804,5,7
2,4,521 
 21
333
041,7
050,12,9
760,8
0,4,8276
680,72
5,999
 
Ngày: 17/03/2013
XSDL - Loại vé: ĐL3K3
Giải ĐB
064753
Giải nhất
26900
Giải nhì
19836
Giải ba
58198
75911
Giải tư
08332
43729
26695
70049
74994
08055
19871
Giải năm
1520
Giải sáu
3289
7754
5231
Giải bảy
349
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,200
1,3,711
320,9
531,2,6
5,9492
5,953,4,5
36 
 71
9892
2,42,8294,5,8
 
Ngày: 17/03/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
08586
Giải nhất
28893
Giải nhì
12821
23878
Giải ba
07690
05452
07076
20822
94341
04797
Giải tư
8023
7428
6730
1491
Giải năm
9363
3728
5243
8995
6711
2907
Giải sáu
335
872
127
Giải bảy
26
62
77
32
ChụcSốĐ.Vị
3,907
1,2,4,911
2,3,5,6
7
21,2,3,6
7,82
2,4,6,930,2,5
 41,3
3,952
2,7,862,3
0,2,7,972,6,7,8
22,786
 90,1,3,5
7
 
Ngày: 17/03/2013
XSKT
Giải ĐB
874901
Giải nhất
84712
Giải nhì
35873
Giải ba
36989
20711
Giải tư
15066
65929
97353
69952
63890
83945
77699
Giải năm
9218
Giải sáu
4264
7079
1101
Giải bảy
378
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
9012
02,111,2,8
1,529
5,73 
6,845
452,3
664,6
 73,8,9
1,784,9
2,7,8,990,9
 
Ngày: 17/03/2013
XSKH
Giải ĐB
308669
Giải nhất
02585
Giải nhì
12877
Giải ba
22056
95872
Giải tư
30128
59510
05158
34732
64326
85532
44267
Giải năm
3885
Giải sáu
7099
1307
0680
Giải bảy
913
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
1,807
 10,3
32,726,8
1322
 4 
8256,8
2,567,9
0,6,772,7
2,5,880,52,8
6,999