Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/04/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/04/2015
XSHCM - Loại vé: 4C7
Giải ĐB
388850
Giải nhất
21415
Giải nhì
84159
Giải ba
81160
45115
Giải tư
84115
62146
00121
39990
43218
26695
47415
Giải năm
7489
Giải sáu
0278
7622
5728
Giải bảy
932
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
5,6,90 
2154,8
2,321,2,8
 32,8
 46
14,950,9
460
 78
1,2,3,789
5,890,5
 
Ngày: 18/04/2015
XSLA - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
214127
Giải nhất
38665
Giải nhì
42442
Giải ba
32442
91717
Giải tư
89249
14335
63307
67767
58359
71010
00333
Giải năm
1136
Giải sáu
8415
6725
2865
Giải bảy
770
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
1,707
 10,5,7
4225,7
333,5,6
 422,9
1,2,3,6259
3,7652,7
0,1,2,670,6
 8 
4,59 
 
Ngày: 18/04/2015
XSBP - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
801209
Giải nhất
92673
Giải nhì
15410
Giải ba
40714
99855
Giải tư
83330
90519
07630
41319
22913
10567
82900
Giải năm
3578
Giải sáu
0886
9023
3100
Giải bảy
719
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
02,1,32002,9
 10,3,4,93
 23
1,2,7302
14 
555
867
673,8
786,9
0,13,89 
 
Ngày: 18/04/2015
XSHG - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
245778
Giải nhất
71962
Giải nhì
14044
Giải ba
67883
56664
Giải tư
66829
91703
29932
39275
85098
02083
43916
Giải năm
4622
Giải sáu
4695
7297
6205
Giải bảy
195
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
916
2,3,622,9
0,8232
4,644
0,7,925 
162,4
975,8
7,9832
291,52,7,8
 
Ngày: 18/04/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
89316
Giải nhất
73429
Giải nhì
45961
81078
Giải ba
57030
10648
23558
22224
20024
07844
Giải tư
6001
5365
9633
1796
Giải năm
2048
4737
1555
7552
4652
8417
Giải sáu
945
200
337
Giải bảy
27
21
94
22
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1
0,2,616,7
2,5221,2,42,7
9
330,3,72
22,4,944,5,82
4,5,6522,5,8
1,961,5
1,2,3278
42,5,78 
294,6
 
Ngày: 18/04/2015
XSDNO
Giải ĐB
326250
Giải nhất
00941
Giải nhì
89768
Giải ba
85357
29846
Giải tư
52712
61934
35599
03730
74168
56655
97067
Giải năm
6674
Giải sáu
6127
9752
3728
Giải bảy
565
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
412,3
1,527,8
130,4
3,741,6
5,650,2,5,7
465,7,82
2,5,674
2,628 
999
 
Ngày: 18/04/2015
XSDNG
Giải ĐB
664814
Giải nhất
24039
Giải nhì
35518
Giải ba
52164
27033
Giải tư
52062
65384
72745
81263
32347
99394
87064
Giải năm
7260
Giải sáu
1768
7600
8372
Giải bảy
467
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,600
 14,8
6,72 
3,633,9
1,62,8,945,7
4,95 
 60,2,3,42
7,8
4,672
1,684
394,5
 
Ngày: 18/04/2015
XSQNG
Giải ĐB
936531
Giải nhất
45853
Giải nhì
77435
Giải ba
06684
05552
Giải tư
85280
93555
01921
77427
10390
63847
88225
Giải năm
7634
Giải sáu
5593
5409
0701
Giải bảy
221
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
8,901,9
0,22,31 
5212,52,7
5,931,4,5
3,847
22,3,552,3,5
 6 
2,47 
 80,4
090,3