Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/04/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/04/2014
XSHCM - Loại vé: 4D2
Giải ĐB
045691
Giải nhất
01081
Giải nhì
41180
Giải ba
17182
25695
Giải tư
13207
36292
89864
05051
41699
65586
12875
Giải năm
2264
Giải sáu
4513
1526
1886
Giải bảy
754
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
807
3,5,8,913
8,926
131
5,624 
7,951,4
2,82642
075
 80,1,2,62
991,2,5,9
 
Ngày: 21/04/2014
XSDT - Loại vé: N17
Giải ĐB
161322
Giải nhất
77631
Giải nhì
84584
Giải ba
13852
44747
Giải tư
27928
53110
82223
63247
19800
41577
25628
Giải năm
7570
Giải sáu
0583
8113
8027
Giải bảy
730
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,700
3210,3
2,522,3,7,82
1,2,830,12
8472
 52
 6 
2,42,770,7
2283,4
 9 
 
Ngày: 21/04/2014
XSCM - Loại vé: T04K3
Giải ĐB
573036
Giải nhất
29219
Giải nhì
51878
Giải ba
48080
83301
Giải tư
65362
58036
10788
61555
79208
82983
63513
Giải năm
3300
Giải sáu
1678
2435
8600
Giải bảy
277
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
02,8002,1,8
013,9
62 
1,835,62,9
 4 
3,555
3262
777,82
0,72,880,3,8
1,39 
 
Ngày: 21/04/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
31340
Giải nhất
93234
Giải nhì
48537
30886
Giải ba
03696
67884
98975
29044
16344
97119
Giải tư
8248
1141
7384
2068
Giải năm
9597
7017
3187
7764
1689
2598
Giải sáu
869
075
962
Giải bảy
18
42
28
93
ChụcSốĐ.Vị
40 
417,8,9
4,628
934,7
3,42,6,8240,1,2,42
8
725 
8,962,4,8,9
1,3,8,9752
1,2,4,6
9
842,6,7,9
1,6,893,6,7,8
 
Ngày: 21/04/2014
XSTTH
Giải ĐB
446113
Giải nhất
50536
Giải nhì
34434
Giải ba
24079
83788
Giải tư
12740
47906
31087
08134
55009
66904
18133
Giải năm
9680
Giải sáu
5193
2981
3050
Giải bảy
802
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
4,5,802,4,6,9
813
02 
1,3,933,42,6
0,3240
 50,8
0,36 
879
5,880,1,7,8
0,793
 
Ngày: 21/04/2014
XSPY
Giải ĐB
814814
Giải nhất
24619
Giải nhì
45232
Giải ba
33605
36491
Giải tư
72329
80300
94100
88272
89296
47816
72083
Giải năm
5581
Giải sáu
6437
4476
7362
Giải bảy
861
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
02002,5
4,6,8,914,6,9
3,6,729
832,7
141
05 
1,7,961,2
372,6
 81,3
1,291,6