Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 24/07/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 24/07/2013
XSDN - Loại vé: 7K4
Giải ĐB
880416
Giải nhất
96450
Giải nhì
41183
Giải ba
40720
66216
Giải tư
69979
54751
72926
95921
86266
24788
95022
Giải năm
2969
Giải sáu
0301
4163
4369
Giải bảy
497
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,5,801
0,2,5162
220,1,2,6
6,83 
 4 
 50,1
12,2,663,6,92
979
880,3,8
62,797
 
Ngày: 24/07/2013
XSCT - Loại vé: K4T7
Giải ĐB
329172
Giải nhất
76762
Giải nhì
67242
Giải ba
35445
72906
Giải tư
57425
84266
52509
43087
56120
43361
96390
Giải năm
2240
Giải sáu
8066
1760
8124
Giải bảy
404
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
2,4,6,904,6,9
61 
4,6,720,4,5
 3 
0,240,2,5
2,4,65 
0,6260,1,2,5
62
872
 87
090
 
Ngày: 24/07/2013
XSST - Loại vé: K4T7
Giải ĐB
314085
Giải nhất
66856
Giải nhì
08734
Giải ba
02879
22425
Giải tư
41717
04574
58890
76860
16160
53291
23094
Giải năm
4887
Giải sáu
3261
3146
6901
Giải bảy
475
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
62,901
0,1,6,911,7
 25
 34
3,7,946
2,7,856
4,5602,1
1,874,5,9
 85,7
790,1,4
 
Ngày: 24/07/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
22865
Giải nhất
57337
Giải nhì
95250
89285
Giải ba
77857
68069
70857
92461
99488
74405
Giải tư
4142
7061
6834
7918
Giải năm
7703
4372
3483
9397
9090
2835
Giải sáu
150
637
211
Giải bảy
43
09
95
42
ChụcSốĐ.Vị
52,903,5,9
1,6211,8
42,72 
0,4,834,5,72
3422,3
0,3,6,8
9
502,72
 612,5,9
32,52,972
1,883,5,8
0,690,5,7
 
Ngày: 24/07/2013
XSDNG
Giải ĐB
063635
Giải nhất
03441
Giải nhì
05891
Giải ba
45896
33533
Giải tư
44162
79925
58203
30742
72248
20576
49860
Giải năm
4182
Giải sáu
3245
4341
7780
Giải bảy
568
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,6,803
42,91 
4,6,825
0,330,3,5
 412,2,5,8
2,3,45 
7,960,2,8
 76
4,680,2
 91,6
 
Ngày: 24/07/2013
XSKH
Giải ĐB
227769
Giải nhất
81636
Giải nhì
84736
Giải ba
54885
42842
Giải tư
57109
08974
65715
01263
94959
37278
56032
Giải năm
8935
Giải sáu
2704
7375
6742
Giải bảy
793
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 04,9
 15
3,4224
6,932,5,62
0,2,7422
1,3,7,859
3263,9
 74,5,8
785
0,5,693