Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 31/12/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 31/12/2014
XSDN - Loại vé: 12K5
Giải ĐB
130539
Giải nhất
22399
Giải nhì
14045
Giải ba
02906
03028
Giải tư
08787
56666
49756
93388
80787
84702
30372
Giải năm
6550
Giải sáu
9093
6048
8123
Giải bảy
941
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
502,6
41 
0,723,8
2,939
 41,5,8
450,6
0,5,666
8272,9
2,4,8872,8
3,7,993,9
 
Ngày: 31/12/2014
XSCT - Loại vé: K5T12
Giải ĐB
099887
Giải nhất
02488
Giải nhì
90455
Giải ba
27861
23107
Giải tư
75183
36692
17431
50449
67578
60560
14401
Giải năm
0569
Giải sáu
9914
7064
0279
Giải bảy
223
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
601,7
0,3,614
923
2,831
1,6,749
555
 60,1,4,9
0,874,8,9
7,883,7,8
4,6,792
 
Ngày: 31/12/2014
XSST - Loại vé: K5T12
Giải ĐB
384893
Giải nhất
00728
Giải nhì
38301
Giải ba
25923
54170
Giải tư
87098
61168
14441
68466
15655
05583
98726
Giải năm
2903
Giải sáu
3733
2761
7278
Giải bảy
287
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
701,3
0,4,61 
 23,6,8
0,2,3,6
8,9
33
 41
555
2,661,3,6,8
870,8
2,6,7,983,7
 93,8
 
Ngày: 31/12/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
23646
Giải nhất
83933
Giải nhì
58486
79268
Giải ba
86548
57479
26499
20527
10176
68412
Giải tư
8537
1074
7455
3058
Giải năm
2105
6454
7165
9989
3497
5638
Giải sáu
685
492
443
Giải bảy
51
93
31
09
ChụcSốĐ.Vị
 05,9
3,512
1,927
3,4,931,3,7,8
5,743,6,8
0,5,6,851,4,5,8
4,7,865,8
2,3,974,6,9
3,4,5,685,6,9
0,7,8,992,3,7,9
 
Ngày: 31/12/2014
XSDNG
Giải ĐB
623087
Giải nhất
55126
Giải nhì
88384
Giải ba
47931
65241
Giải tư
55910
32100
72072
82001
26867
14766
98528
Giải năm
2493
Giải sáu
1790
7403
1573
Giải bảy
525
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,1,900,1,3
0,3,410
725,6,8
0,7,931
841
258
2,666,7
6,872,3
2,584,7
 90,3
 
Ngày: 31/12/2014
XSKH
Giải ĐB
408497
Giải nhất
55903
Giải nhì
79484
Giải ba
44024
45088
Giải tư
01325
79532
25446
18316
86036
95760
64948
Giải năm
5668
Giải sáu
7157
0808
0848
Giải bảy
300
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,600,3,8
 16
3,724,5
032,6
2,846,82
257
1,3,460,8
5,972
0,42,6,884,8
 97