|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 33 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
02/10/2014 -
01/11/2014
Vĩnh Long 31/10/2014 |
Giải sáu: 7633 - 5360 - 4787 Giải bảy: 133 |
An Giang 30/10/2014 |
Giải tư: 06830 - 99525 - 87170 - 09125 - 31855 - 25900 - 75433 |
Bến Tre 28/10/2014 |
Giải sáu: 5619 - 8433 - 5477 |
Đồng Tháp 27/10/2014 |
Giải nhì: 28933 |
TP. HCM 25/10/2014 |
Giải năm: 0433 |
An Giang 23/10/2014 |
Giải tư: 93466 - 54894 - 42966 - 14046 - 43333 - 36397 - 29193 |
Cần Thơ 22/10/2014 |
Giải tư: 89781 - 10906 - 64998 - 49886 - 21595 - 66233 - 17374 |
Vĩnh Long 17/10/2014 |
Giải tư: 42772 - 18819 - 52110 - 17093 - 17033 - 35174 - 18623 |
Tiền Giang 05/10/2014 |
Giải sáu: 7971 - 0133 - 5455 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|