|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 89 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
22/03/2014 -
21/04/2014
Tiền Giang 20/04/2014 |
Giải ba: 13265 - 55689 |
Kiên Giang 20/04/2014 |
Giải tư: 30864 - 53208 - 87692 - 45511 - 23989 - 14766 - 74783 |
An Giang 17/04/2014 |
Giải nhì: 89989 |
Bến Tre 15/04/2014 |
Giải ĐB: 253589 |
Tây Ninh 10/04/2014 |
Giải nhì: 31189 |
Kiên Giang 06/04/2014 |
Giải tư: 93186 - 80974 - 53427 - 49472 - 46364 - 76598 - 09889 |
Bến Tre 01/04/2014 |
Giải ba: 42789 - 34849 |
Long An 29/03/2014 |
Giải năm: 4589 |
Bến Tre 25/03/2014 |
Giải bảy: 789 |
Bạc Liêu 25/03/2014 |
Giải tư: 29640 - 57089 - 24541 - 22882 - 89354 - 73457 - 80144 |
TP. HCM 24/03/2014 |
Giải tư: 10284 - 65989 - 36600 - 28584 - 23745 - 34717 - 86825 |
Tiền Giang 23/03/2014 |
Giải tư: 94637 - 20782 - 77882 - 87989 - 59514 - 07196 - 72635 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
21 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
21 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
5 |
|
5 |
17 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
5 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
17 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
1 |
|
| |
|