|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 99 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
22/03/2015 -
21/04/2015
Vũng Tàu 21/04/2015 |
Giải ba: 78699 - 77498 |
TP. HCM 20/04/2015 |
Giải ĐB: 598599 |
Đồng Tháp 20/04/2015 |
Giải ĐB: 459899 |
An Giang 16/04/2015 |
Giải sáu: 2100 - 8199 - 3513 |
Bình Thuận 16/04/2015 |
Giải tư: 30442 - 98411 - 74707 - 03399 - 95156 - 92568 - 93184 |
Đồng Tháp 13/04/2015 |
Giải tư: 49971 - 96223 - 99999 - 19075 - 17865 - 68022 - 31737 |
Tây Ninh 09/04/2015 |
Giải bảy: 799 |
Kiên Giang 29/03/2015 |
Giải năm: 8499 |
Bình Phước 28/03/2015 |
Giải tư: 89289 - 11263 - 76899 - 62334 - 12047 - 43918 - 35419 |
Bến Tre 24/03/2015 |
Giải tư: 43177 - 17399 - 37570 - 56304 - 74171 - 18752 - 58651 |
Vũng Tàu 24/03/2015 |
Giải sáu: 6508 - 0434 - 0199 |
Đồng Tháp 23/03/2015 |
Giải tư: 01399 - 35304 - 90179 - 60216 - 37828 - 59363 - 72083 |
Tiền Giang 22/03/2015 |
Giải tư: 13599 - 24890 - 92874 - 16854 - 99545 - 71039 - 51538 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 24/04/2024
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
27
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
18 Lần |
4 |
|
0 |
20 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
0 |
|
17 Lần |
0 |
|
2 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
5 |
20 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
15 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
18 Lần |
2 |
|
| |
|