|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 00 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
26/09/2014 -
26/10/2014
Thái Bình 26/10/2014 |
Giải tư: 2700 - 0972 - 7115 - 8759 |
Nam Định 25/10/2014 |
Giải tư: 7100 - 7625 - 1798 - 1509 |
Quảng Ninh 21/10/2014 |
Giải ba: 18788 - 17163 - 89427 - 96156 - 30110 - 15500 Giải năm: 7228 - 8460 - 3220 - 8255 - 0246 - 2600 |
Nam Định 18/10/2014 |
Giải sáu: 425 - 755 - 500 |
Hà Nội 13/10/2014 |
Giải bảy: 73 - 00 - 56 - 63 |
Quảng Ninh 07/10/2014 |
Giải bảy: 00 - 78 - 86 - 34 |
Thái Bình 05/10/2014 |
Giải nhì: 53132 - 29500 |
Quảng Ninh 30/09/2014 |
Giải ĐB: 50800 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|