|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 04 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
07/01/2016 -
06/02/2016
Nam Định 06/02/2016 |
Giải sáu: 804 - 974 - 264 |
Hải Phòng 05/02/2016 |
Giải ba: 44486 - 47788 - 93204 - 04478 - 73213 - 40974 |
Quảng Ninh 02/02/2016 |
Giải ba: 20400 - 19728 - 81207 - 48313 - 00657 - 54204 |
Quảng Ninh 26/01/2016 |
Giải tư: 0304 - 3729 - 7997 - 2738 |
Hà Nội 25/01/2016 |
Giải ĐB: 11704 |
Thái Bình 24/01/2016 |
Giải tư: 7951 - 1912 - 4335 - 5104 |
Quảng Ninh 19/01/2016 |
Giải sáu: 307 - 928 - 704 |
Thái Bình 17/01/2016 |
Giải năm: 1814 - 9542 - 1404 - 1829 - 1232 - 5410 |
Hà Nội 11/01/2016 |
Giải sáu: 291 - 318 - 804 |
Nam Định 09/01/2016 |
Giải nhất: 57604 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|