|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 06 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
07/01/2016 -
06/02/2016
Hà Nội 04/02/2016 |
Giải ba: 79839 - 03673 - 67684 - 20769 - 34806 - 43608 |
Hà Nội 28/01/2016 |
Giải tư: 2686 - 5306 - 6029 - 8463 |
Bắc Ninh 27/01/2016 |
Giải nhì: 50907 - 33306 |
Hải Phòng 22/01/2016 |
Giải ba: 98387 - 87063 - 62351 - 13873 - 99802 - 32006 |
Hà Nội 18/01/2016 |
Giải ĐB: 78706 |
Nam Định 16/01/2016 |
Giải ba: 64978 - 91008 - 36706 - 78279 - 79072 - 16978 |
Hà Nội 14/01/2016 |
Giải bảy: 93 - 06 - 53 - 66 |
Quảng Ninh 12/01/2016 |
Giải tư: 9164 - 4889 - 8719 - 3106 Giải sáu: 702 - 399 - 006 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|