|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 06 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
18/03/2014 -
17/04/2014
Bắc Ninh 16/04/2014 |
Giải ĐB: 23906 |
Thái Bình 06/04/2014 |
Giải tư: 3906 - 2734 - 2426 - 5208 |
Nam Định 05/04/2014 |
Giải năm: 2708 - 7440 - 9906 - 6128 - 0066 - 3450 |
Hà Nội 03/04/2014 |
Giải nhì: 06506 - 36759 Giải năm: 4267 - 8099 - 9115 - 0600 - 3506 - 9260 |
Hà Nội 24/03/2014 |
Giải tư: 3290 - 1147 - 9106 - 5557 |
Nam Định 22/03/2014 |
Giải ba: 69502 - 01906 - 55455 - 03934 - 43741 - 69528 |
Hải Phòng 21/03/2014 |
Giải ba: 95597 - 45806 - 55272 - 04606 - 48506 - 26316 |
Bắc Ninh 19/03/2014 |
Giải ba: 07612 - 94233 - 73332 - 89986 - 00144 - 19706 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 27/03/2024
42
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
20
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
84
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
2 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
3 |
2 Lần |
4 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
6 Lần |
0 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
3 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
0 |
|
| |
|