|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 09 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
21/09/2014 -
21/10/2014
Bắc Ninh 15/10/2014 |
Giải năm: 1412 - 4695 - 2009 - 2574 - 0633 - 1925 |
Hà Nội 13/10/2014 |
Giải năm: 0381 - 3509 - 1675 - 4220 - 2826 - 9452 |
Nam Định 11/10/2014 |
Giải năm: 6744 - 0218 - 3894 - 2409 - 9545 - 3723 |
Hải Phòng 10/10/2014 |
Giải ba: 83292 - 79450 - 46705 - 50209 - 11805 - 52504 |
Bắc Ninh 08/10/2014 |
Giải bảy: 37 - 70 - 09 - 41 |
Hải Phòng 03/10/2014 |
Giải nhì: 86309 - 28671 |
Hà Nội 02/10/2014 |
Giải năm: 1819 - 9209 - 4925 - 1689 - 5746 - 0991 |
Bắc Ninh 01/10/2014 |
Giải bảy: 45 - 78 - 09 - 61 |
Thái Bình 28/09/2014 |
Giải nhì: 03864 - 20109 |
Nam Định 27/09/2014 |
Giải bảy: 14 - 65 - 09 - 43 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 17/04/2024
29
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
03
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
34
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
50
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
51
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
81
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
50
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
0 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
10 Lần |
2 |
|
9 Lần |
3 |
|
4 |
10 Lần |
3 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
3 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
7 Lần |
3 |
|
8 Lần |
1 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|