|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 16 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
18/03/2014 -
17/04/2014
Hà Nội 17/04/2014 |
Giải bảy: 93 - 16 - 82 - 35 |
Bắc Ninh 16/04/2014 |
Giải tư: 2450 - 7121 - 8447 - 9916 |
Thái Bình 13/04/2014 |
Giải năm: 4996 - 2329 - 9216 - 3423 - 7232 - 4107 |
Bắc Ninh 09/04/2014 |
Giải ba: 34122 - 35391 - 90755 - 85814 - 10315 - 59816 |
Quảng Ninh 01/04/2014 |
Giải ba: 34525 - 81738 - 74764 - 37434 - 29599 - 61916 |
Nam Định 22/03/2014 |
Giải nhì: 88250 - 08316 |
Hải Phòng 21/03/2014 |
Giải ba: 95597 - 45806 - 55272 - 04606 - 48506 - 26316 |
Quảng Ninh 18/03/2014 |
Giải sáu: 980 - 516 - 793 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|