|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 19 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
07/01/2016 -
06/02/2016
Hà Nội 04/02/2016 |
Giải năm: 0119 - 2967 - 1528 - 3576 - 1673 - 7980 |
Hà Nội 01/02/2016 |
Giải ĐB: 47619 |
Hải Phòng 29/01/2016 |
Giải ba: 43766 - 64124 - 11986 - 58419 - 59792 - 45638 |
Bắc Ninh 27/01/2016 |
Giải tư: 5919 - 3212 - 1678 - 9466 |
Thái Bình 24/01/2016 |
Giải nhất: 10219 |
Bắc Ninh 20/01/2016 |
Giải nhất: 93119 |
Thái Bình 17/01/2016 |
Giải bảy: 80 - 29 - 32 - 19 |
Hải Phòng 15/01/2016 |
Giải năm: 8149 - 9784 - 9489 - 4526 - 7919 - 3314 |
Quảng Ninh 12/01/2016 |
Giải tư: 9164 - 4889 - 8719 - 3106 |
Hải Phòng 08/01/2016 |
Giải ba: 68896 - 29937 - 26519 - 09248 - 24843 - 91110 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|