|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 22 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
25/10/2014 -
24/11/2014
Nam Định 22/11/2014 |
Giải ba: 37342 - 34142 - 39251 - 23492 - 34363 - 33322 Giải năm: 5889 - 0105 - 2415 - 1115 - 3407 - 3922 |
Thái Bình 16/11/2014 |
Giải ba: 37222 - 53528 - 31019 - 70476 - 90235 - 83754 |
Quảng Ninh 04/11/2014 |
Giải sáu: 145 - 981 - 522 |
Hà Nội 27/10/2014 |
Giải ba: 50975 - 08044 - 67522 - 14009 - 77143 - 55568 Giải năm: 6187 - 7722 - 2169 - 6996 - 3300 - 2404 |
Thái Bình 26/10/2014 |
Giải bảy: 47 - 60 - 22 - 52 |
Nam Định 25/10/2014 |
Giải ba: 64862 - 28498 - 86562 - 60784 - 43625 - 94822 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|