|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 23 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
29/03/2015 -
28/04/2015
Quảng Ninh 28/04/2015 |
Giải năm: 0748 - 5423 - 7787 - 8699 - 9570 - 2638 |
Hà Nội 27/04/2015 |
Giải năm: 1348 - 1077 - 2423 - 2358 - 6107 - 1118 |
Quảng Ninh 21/04/2015 |
Giải bảy: 23 - 75 - 39 - 80 |
Hà Nội 16/04/2015 |
Giải năm: 2362 - 7486 - 6309 - 3123 - 1919 - 8113 |
Bắc Ninh 15/04/2015 |
Giải tư: 8186 - 5526 - 1223 - 7573 |
Thái Bình 12/04/2015 |
Giải năm: 5281 - 6663 - 2123 - 4158 - 7625 - 9967 |
Bắc Ninh 01/04/2015 |
Giải ba: 97791 - 32466 - 70600 - 17823 - 69645 - 61785 Giải tư: 6405 - 9658 - 8718 - 4023 |
Quảng Ninh 31/03/2015 |
Giải ba: 04572 - 20506 - 91801 - 56723 - 50273 - 99565 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|