|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 31 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
26/09/2014 -
26/10/2014
Hải Phòng 24/10/2014 |
Giải năm: 9496 - 1331 - 7357 - 3835 - 8122 - 1325 |
Hà Nội 13/10/2014 |
Giải ba: 00484 - 12616 - 20989 - 27931 - 04771 - 41358 |
Thái Bình 12/10/2014 |
Giải năm: 3924 - 4834 - 9227 - 3682 - 1022 - 4431 |
Hà Nội 09/10/2014 |
Giải nhì: 75631 - 79295 |
Bắc Ninh 08/10/2014 |
Giải nhì: 71831 - 81712 |
Quảng Ninh 07/10/2014 |
Giải năm: 0216 - 9869 - 4928 - 9531 - 4538 - 3933 |
Thái Bình 05/10/2014 |
Giải ba: 31159 - 98060 - 69145 - 81831 - 04292 - 61004 |
Thái Bình 28/09/2014 |
Giải ba: 19686 - 88571 - 62218 - 55871 - 42231 - 81070 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|