|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 33 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
02/10/2014 -
01/11/2014
Nam Định 01/11/2014 |
Giải ba: 68079 - 47531 - 33500 - 66133 - 13100 - 23208 |
Hải Phòng 31/10/2014 |
Giải ba: 63806 - 41054 - 15861 - 00681 - 68869 - 76733 |
Bắc Ninh 22/10/2014 |
Giải tư: 7016 - 8202 - 2633 - 6935 Giải năm: 1602 - 2319 - 2833 - 6467 - 6655 - 2368 |
Thái Bình 19/10/2014 |
Giải năm: 1248 - 9906 - 1398 - 6833 - 5984 - 2455 |
Bắc Ninh 15/10/2014 |
Giải năm: 1412 - 4695 - 2009 - 2574 - 0633 - 1925 |
Hà Nội 13/10/2014 |
Giải nhì: 10333 - 68889 |
Quảng Ninh 07/10/2014 |
Giải năm: 0216 - 9869 - 4928 - 9531 - 4538 - 3933 |
Hà Nội 02/10/2014 |
Giải tư: 7950 - 5621 - 2598 - 2533 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 22/04/2024
22
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
43
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
4 Lần |
4 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
11 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
12 Lần |
4 |
|
3 Lần |
2 |
|
4 |
4 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
4 |
|
6 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
7 |
4 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
2 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|