|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 36 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
21/09/2014 -
21/10/2014
Thái Bình 19/10/2014 |
Giải ba: 99244 - 91074 - 57849 - 28293 - 23736 - 55508 |
Bắc Ninh 15/10/2014 |
Giải ba: 90428 - 26436 - 53663 - 33201 - 55852 - 42854 |
Hà Nội 06/10/2014 |
Giải năm: 3556 - 6394 - 8941 - 3836 - 8572 - 2193 |
Hải Phòng 03/10/2014 |
Giải ba: 82629 - 09245 - 49598 - 64440 - 52335 - 51536 Giải bảy: 28 - 50 - 36 - 14 |
Hà Nội 29/09/2014 |
Giải sáu: 373 - 663 - 536 |
Quảng Ninh 23/09/2014 |
Giải ba: 76894 - 03979 - 36682 - 00376 - 42889 - 66336 |
Hà Nội 22/09/2014 |
Giải bảy: 30 - 99 - 90 - 36 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|