|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 36 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
24/03/2014 -
23/04/2014
Hải Phòng 18/04/2014 |
Giải nhì: 98152 - 37936 |
Quảng Ninh 15/04/2014 |
Giải bảy: 85 - 46 - 20 - 36 |
Hà Nội 14/04/2014 |
Giải năm: 1894 - 9036 - 7443 - 4868 - 2034 - 5827 |
Hà Nội 10/04/2014 |
Giải nhất: 74336 |
Bắc Ninh 09/04/2014 |
Giải năm: 5297 - 5829 - 7230 - 0322 - 5996 - 6036 |
Quảng Ninh 08/04/2014 |
Giải ba: 41540 - 34672 - 05136 - 80321 - 25607 - 75329 Giải tư: 0285 - 9272 - 4036 - 8935 |
Nam Định 05/04/2014 |
Giải nhất: 20936 |
Hà Nội 03/04/2014 |
Giải nhất: 13336 |
Bắc Ninh 26/03/2014 |
Giải ba: 39455 - 65636 - 47748 - 63440 - 44253 - 40121 |
Quảng Ninh 25/03/2014 |
Giải nhì: 92011 - 17236 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|