|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 39 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
01/03/2015 -
31/03/2015
Hà Nội 30/03/2015 |
Giải nhì: 25948 - 20339 Giải năm: 0946 - 3839 - 7695 - 9299 - 4521 - 8460 |
Hà Nội 26/03/2015 |
Giải năm: 3539 - 1274 - 0735 - 1217 - 1017 - 6727 |
Thái Bình 22/03/2015 |
Giải bảy: 27 - 60 - 99 - 39 |
Hà Nội 19/03/2015 |
Giải ba: 52331 - 17816 - 11131 - 98013 - 25373 - 26339 |
Hải Phòng 13/03/2015 |
Giải sáu: 334 - 819 - 639 |
Bắc Ninh 04/03/2015 |
Giải nhì: 66777 - 62239 Giải năm: 2062 - 4864 - 2339 - 5014 - 8394 - 6901 |
Quảng Ninh 03/03/2015 |
Giải sáu: 939 - 942 - 575 Giải bảy: 70 - 39 - 71 - 94 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 22/04/2024
22
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
43
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
4 Lần |
4 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
11 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
12 Lần |
4 |
|
3 Lần |
2 |
|
4 |
4 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
4 |
|
6 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
7 |
4 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
2 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|