|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 41 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
02/10/2014 -
01/11/2014
Quảng Ninh 28/10/2014 |
Giải năm: 7601 - 7687 - 4456 - 9953 - 5041 - 2978 |
Hà Nội 27/10/2014 |
Giải sáu: 769 - 841 - 464 |
Quảng Ninh 21/10/2014 |
Giải bảy: 41 - 21 - 32 - 67 |
Hà Nội 16/10/2014 |
Giải bảy: 49 - 03 - 41 - 47 |
Bắc Ninh 08/10/2014 |
Giải tư: 8441 - 8111 - 7929 - 2299 Giải bảy: 37 - 70 - 09 - 41 |
Hà Nội 06/10/2014 |
Giải năm: 3556 - 6394 - 8941 - 3836 - 8572 - 2193 |
Nam Định 04/10/2014 |
Giải bảy: 13 - 41 - 23 - 60 |
Hải Phòng 03/10/2014 |
Giải tư: 2707 - 9389 - 4273 - 5241 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 24/04/2024
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
43
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
0 |
|
5 Lần |
4 |
|
3 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
4 |
|
11 Lần |
5 |
|
5 |
6 Lần |
2 |
|
13 Lần |
6 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
3 Lần |
4 |
|
7 |
8 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
11 Lần |
3 |
|
9 |
4 Lần |
3 |
|
| |
|