|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 42 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
18/03/2014 -
17/04/2014
Hà Nội 17/04/2014 |
Giải nhì: 38442 - 58335 |
Thái Bình 13/04/2014 |
Giải ba: 02542 - 17097 - 13300 - 99672 - 51885 - 77523 |
Nam Định 12/04/2014 |
Giải năm: 9380 - 4863 - 2080 - 9544 - 7842 - 5125 |
Hà Nội 07/04/2014 |
Giải năm: 1756 - 2804 - 3208 - 1178 - 7342 - 1397 Giải bảy: 41 - 20 - 02 - 42 |
Nam Định 05/04/2014 |
Giải bảy: 19 - 42 - 62 - 33 |
Quảng Ninh 01/04/2014 |
Giải nhì: 83842 - 96697 |
Hà Nội 31/03/2014 |
Giải ba: 07827 - 67567 - 11520 - 94574 - 79074 - 45042 |
Bắc Ninh 26/03/2014 |
Giải tư: 7907 - 7085 - 8930 - 2442 |
Thái Bình 23/03/2014 |
Giải tư: 5089 - 7517 - 0142 - 3019 |
Hà Nội 20/03/2014 |
Giải năm: 2072 - 5051 - 4162 - 7178 - 8442 - 1397 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|