|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 44 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
21/09/2014 -
21/10/2014
Thái Bình 19/10/2014 |
Giải ba: 99244 - 91074 - 57849 - 28293 - 23736 - 55508 |
Nam Định 11/10/2014 |
Giải năm: 6744 - 0218 - 3894 - 2409 - 9545 - 3723 |
Bắc Ninh 08/10/2014 |
Giải năm: 1668 - 5744 - 1902 - 6943 - 5914 - 7183 |
Quảng Ninh 07/10/2014 |
Giải tư: 3466 - 1544 - 2173 - 8235 |
Thái Bình 05/10/2014 |
Giải tư: 8655 - 2444 - 8353 - 9021 |
Hà Nội 02/10/2014 |
Giải bảy: 13 - 89 - 63 - 44 |
Quảng Ninh 23/09/2014 |
Giải năm: 9253 - 6448 - 7201 - 9271 - 6744 - 4540 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 18/04/2024
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
46
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
51
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
18
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
0 |
|
11 Lần |
1 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
5 Lần |
4 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
1 |
|
3 |
7 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
4 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
8 |
4 Lần |
1 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
7 Lần |
4 |
|
| |
|